XSMT 30 ngày - Thống kê xổ số miền Trung 30 ngày liên tục

Trang chủ » XSMT 30 Ngày
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
65
333
0024
5510
5496
0824
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
52224
34788
71404
32969
381443
Quảng Bình
XSQB
89
724
2599
3127
2581
7830
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
72839
51792
35178
59076
038430
Bình Định
XSBDH
55
262
0256
1707
7169
8590
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
85833
74034
84007
90381
334862
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 21-09-2023
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
4;5;9; 0 1;3;9;
5; 1
4;4;4;4; 2 5;
3; 3 3;4;
3; 4 2;2;2;2;
2; 5 1;6;
5;9; 6 9;
7
8; 8 8;
6; 9 6;
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
0 3; 3;
2;6; 1 8;
2;4;7;8; 2 1;2;9;
9; 3
4 2;
6; 5
6 1;5;7;8;
7 2;
1;6;8;9; 8 2;7;8;
2;9; 9 3;8;9;
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
7;7; 0 4;9;
1 2;8;
1; 2 6; 6;
3;4; 3 3;
5;8; 4 3;5;
4;5;6; 5 4;5;
2; 2;8;9; 6 5;8;
7
1;6; 8 4;6;
9 6;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
49
398
9920
9610
8989
6078
83805
51621
30737
40360
78898
52869
47736
89472
25303
45585
97446
221985
Đà Nẵng
XSDNG
80
740
9762
2221
4682
4512
15417
77750
28362
46977
32229
94541
73173
98476
53126
09040
16434
448744
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 20-09-2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
3;5; 0 1;2;6;
1 2;
1; 2 7;
6;7; 3
6;9; 4
5 8; 8;
9; 6 3;4;
2;8; 7 3;
5; 5;9; 8 7;9;9;
8;8; 9 4;6;8;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
0 4;4;5;8;
2;7; 1 2;4;
1;6;9; 2 1;6;6;8;
4; 3 7;
1;4; 4 3;4;
5
2;2; 6 2;7;
2;8; 7 1;7;
2; 8
9 2;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
14
692
8986
5898
8525
5219
83437
20313
72096
52204
42765
70978
98148
52484
09279
39549
96021
629643
DakLak
XSDLK
30
397
8467
0717
0105
5771
95976
90927
10063
01499
64228
50806
12533
50524
36990
23710
42118
998389
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 19-09-2023
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
4; 0
3;4;9; 1 2;
1;5; 2 9;
7; 3 1;4;
3; 8;9; 4 1;8;
5 2;6;
5; 6 8;9;
8;9; 7 3;
4;6; 8 4;7;9;
2;6;8; 9 1;4;7;
DakLak
Chục Số Đơn Vị
5;6; 0 1;3;9;
7;8; 1 7;
4;7;8; 2
3; 3 3;6;
4 2;
5
3;7; 6 7;
8;9; 7 1;2;6;9;
9; 8 1;2;
7;9; 9 8; 9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
27
126
4985
6976
9871
9685
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
32955
70010
78620
16671
612558
Phú Yên
XSPY
38
296
4423
3251
2795
2418
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
03549
00582
18167
07816
805515
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 18-09-2023
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
7; 0 1;2;
8; 1 7;7;
6;7; 2 4;8;
3
2; 4 8;
5;6;8; 5 5;8;8;
6 2;5;7;9;
1;1;6; 7 2;
2;4;5;5; 8 1;5;
6; 9
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
0
5; 5;6;8; 1 5;8;
3;8; 2 8;
8; 3 2;6;
9;9; 4
1; 5 1; 1;8;9;
3;7; 6 1;8;9;
1;1;6; 7 6;
1;2;5;6; 8 1;2;3;
5;6; 9 4;4;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
22
071
4152
2429
5621
1398
02819
84047
59247
01352
11978
34597
58100
94867
03750
73129
61640
276788
Kon Tum
XSKT
06
606
8903
3533
7844
7558
70285
05025
72220
96004
65975
82336
22875
42661
04833
02030
36506
179674
ThừaThiênHuế
XSTTH
04
336
3633
2647
5948
5009
07393
11521
80577
39484
00465
20487
87592
54129
21534
67953
50028
025671
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 17-09-2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
0 4;5;
9; 1 2;7;
1;2;9;9; 2 2;5;5;
3
7;7; 4
2;2; 5
7; 6
1;8; 7 4;4;6;9;
8; 8 7;8; 9;
7;8; 9 1;2;2;
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
3;4;6;6;6; 0 2;3;
1 6;
5; 2
3;3;6; 3 3;3;
4; 4 4;7;
8; 5 2;7;7;8;
1; 6 3;
1;8; 7
5; 8 5;
9
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
4;9; 0
1 2;7;
1;8;9; 2 9;
3;4;6; 3 3;5;9;
7;8; 4 3;8;
3; 5 6;
5; 6 3;
1;8; 7 4;7;8;
4;7; 8 2;4;
2;3; 9 2;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
86
020
1542
6637
2992
4720
26132
46276
96917
50111
00093
36550
56388
12524
61371
28551
33597
581201
Quảng Ngãi
XSQNI
16
200
4518
7801
1495
1539
68126
02364
71580
38384
64167
18975
26707
97045
57814
41987
50382
284830
Đắc Nông
XSDNO
89
646
4241
4417
7421
3951
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
72652
73586
84633
74632
835555
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 16-09-2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1; 0 2;2;5;
1;7; 1 1;5;7;
4; 2 3;4;9;
2;7; 3 9;
2; 4 2;
1; 5
6 7;8;
1;6; 7 1;3;9;
6;8; 8 8;
2;3;7; 9
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
1;7; 0 3; 8;
4;6;8; 1
6; 2 8;
9; 3
5; 4 1;6;8;
5 4;7;9;
4;7; 6 1;2;
1;6; 7 6;8;
2;4;7; 8 1;
5; 9 3;
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
0
7; 1 2;4;5;
1;7; 2 3;4;5;7;
2;3;4; 3 3;
1;2;6; 4 3;
1;2;5; 7; 5 5; 7;
7; 6 4;8;
1;6; 7 1;2;5;6;
6;9; 8
9 8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
05
160
8138
1975
5895
1714
04962
47028
49789
24423
28747
19338
20976
82398
99406
18118
92493
299167
Ninh Thuận
XSNT
21
761
3832
1236
2544
3056
10472
04726
10855
09766
25237
96397
73008
54506
09687
62274
26511
056234
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 15-09-2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
5;6; 0 6;
4;8; 1
3;8; 2 6;
8;8; 3 2;9;
7; 4 1;
5 7;9;
2;7; 6 7;
5;6; 7 4;6;
9; 8 1;2;3;3;9;
3;5;8; 9 8;
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
6;8; 0
1; 1 1;2;6;
1;6; 2 3;7;
2;4; 6;7; 3
4; 4 3; 4;7;
5;6; 5 5;
1;6; 6 2;3;5;6;
5;6; 7 3;8;9;
7; 8
7; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
40
810
8385
7031
4996
2827
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
36985
25258
91547
33300
446168
Quảng Bình
XSQB
73
774
3064
1423
4893
0261
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
69380
93914
13261
05912
853776
Bình Định
XSBDH
37
930
0142
4173
7705
0754
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
45328
04042
35467
07454
401352
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 14-09-2023
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
0 1;1;4;5;
2;3;9; 1 3;
7; 2 1;
1; 3 1;5;
6;7; 4
3;8; 5 8;8;
8; 6 4;9;
7 2;4;
5;5; 8 5;6;
6; 9 1;
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
2; 0 8;
2;4;6; 1 6;6;
3; 2 1;6;
3 2;4;7;9;
3; 4 1;6;7;
6;8; 5
1;1;2;4; 6 1;5;7;
7
9; 8 5;
3; 9 8;
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
4;5;5; 0 3;
1 4;
8; 2 3;4;4;5; 9;
2;7; 3 7;
1;2;2; 4 5;5;
2; 4;4; 5
7; 6
7 3;6;9;
9; 8 2;
2;7; 9 8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
42
362
6537
6268
1397
2255
86906
59590
35757
52539
68646
68325
76419
96302
86823
25833
38478
424317
Đà Nẵng
XSDNG
88
328
9903
1674
4578
9698
37101
65547
19806
20420
86494
22047
76360
26386
38727
55151
32595
323787
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 13-09-2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
2;6; 0 9;
7; 9; 1
3;5; 2 4;6;
3;7;9; 3 2;3;
2;6; 4
5;7; 5 2;5;
2;8; 6 4;
8; 7 1; 3;5;9;
8 6;7;
7; 9 1;3;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1;3;6; 0 2;6;
1 5;
7;8; 2
3
7;7; 4 7;9;
1; 5 9;
6 8;
8; 7 2;4;4;8;
6;7; 8; 8 2;7;8;9;
4;5;8; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
29
242
3849
7441
0684
9677
95926
09135
80930
28944
40703
58737
84928
00347
76033
36596
61904
581205
DakLak
XSDLK
61
448
3942
9887
0928
7257
74561
86789
49524
92510
42486
01956
25950
19272
35968
46380
12712
417155
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 12-09-2023
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
3;4;5; 0 3;
1 4;
6;8;9; 2 4;
3;5;7; 3 3;
1;2;4;7;9; 4 4;8;
5 3;
6 2;9;
7; 7 3;4;7;
4; 8 2;
6; 9 2;4;
DakLak
Chục Số Đơn Vị
0 1;5;8;
2; 1 6;6;
4;8; 2 1;4;7;
3
2;8; 4 2;
5; 6;7; 5 5;
1;1;8; 6 5;8;
7; 7 5;8;
6;7;9; 8 2;4;6;
9 8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
28
878
3596
7058
5620
6025
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
49291
89394
57621
98481
120125
Phú Yên
XSPY
99
421
7882
5296
4816
7923
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
13529
14437
76009
46458
063642
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 11-09-2023
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
0 2;3;6;
3; 1 2;8;9;
1;5; 5;8;9; 2
3 1;8;9;
8; 4 9;
8; 5 2; 2;
6 9;
8; 7
1;3; 8 2;4;5;7;
1;3;4;6; 9 2;
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
9; 0 6;
4;6; 1 2;
1;3;9; 2 3;4; 8;
2;7;9; 3 2;7;
2; 5; 4 1;
8; 5 4;
6 1;8;9;
8; 7 3;
2;6; 8 5;
6;9; 9 2;3;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
20
873
1788
8417
8435
3413
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
65371
95959
04503
32354
936350
ThừaThiênHuế
XSTTH
78
787
7106
9428
0892
7363
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
41258
55604
29176
77165
321036
Kon Tum
XSKT
34
115
8561
6810
9211
7442
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
77292
36754
22605
99027
643539
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 10-09-2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
3;7; 0 2;5;
3;5;7; 1 7;
2
3;5;7; 3 1;3;7;
4 5;
4;9; 5 1;3;6;
5; 6
1;3; 7 1;3;
8; 8 8;9;
8; 9 5;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
4;4;6; 0
1
4;8;9; 2 7;9;
6; 3 4;6;
3; 4 2;5;
4;8; 5 6;
3;5;7; 6 3; 7;
1;3; 7 6;8;
7; 8 2;5;7;
2; 9 2;
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
5;7; 0 1;
1;5; 1 1;6;
7;8; 2 4;7;9;
4;8;9; 3
2; 4 3;5;6;6;7;
4; 5 1;
1;4;4; 6
1;3; 7 2;
8 2;3;
2; 9 3;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắc Nông
XSDNO
86
558
7515
3948
3907
2035
49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030
86963
79370
25851
60344
929614
Quảng Ngãi
XSQNI
44
309
8112
6386
5812
4530
90019
04240
69239
21379
34585
41281
30409
62323
28390
63837
67428
060511
Đà Nẵng
XSDNG
09
382
8140
9089
0659
7796
85017
39955
02158
23970
54350
57573
40646
30066
33828
52250
61910
918974
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 09-09-2023
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
2;7; 0 3;7;
3;4; 5; 1 5;
6; 2 4;
5; 3 1;6;
2;4;8; 4 1; 4;
1;8; 5 1;3;
3;9; 6 2;8;
9; 7
6; 8 4;5;
9 6;7;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
9;9; 0 3;4;9;
1; 2;2;9; 1 1; 8;
3;8; 2 1;1;
7;9; 3 2;
4; 4 4;
5 8;
6 8;
9; 7 3;
1;5;6; 8 2;
9 1;3;7;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
9; 0 1;4;5;5;7;
7; 1
8; 2 8;
3 7;
6; 4 7;
5;8;9; 5 5;
6; 6 4;6;9;
9; 7 1;
2;9; 8 2;5;
6; 9 5;8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
15
023
8898
4989
8638
4424
94915
20661
01377
07814
03507
14922
08964
45706
55959
59376
69680
759041
Gia Lai
XSGL
08
001
7229
3341
2037
9793
58692
94016
95321
28191
64951
39615
74720
05375
12052
18019
77481
370625
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 08-09-2023
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
6;7; 0 8;
4;5;5; 1 4; 6;
2;3;4; 2 2;
8; 3 2;
1; 4 1;2;6;
9; 5 1;1;
1;4; 6 7;
6;7; 7 7;
9; 8 3;9;
8; 9 5;8;
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
1;8; 0 2;
5;6;9; 1 2;4;5;8;9;
1;5; 9; 2 5;9;
7; 3 9;
1; 4
1;2; 5 1;2; 7;
6 1;
6;7; 7 3;
1; 8
1;2;3; 9 1;2;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
16
572
4409
6733
8933
4380
02149
20487
64524
10028
70380
96080
99566
06241
85274
90086
35072
690031
Quảng Bình
XSQB
53
337
0187
2550
6381
3673
72051
29013
78408
04151
54750
79226
70246
86135
73577
05692
61094
197311
Bình Định
XSBDH
51
885
0299
0880
8548
3708
00041
06184
97525
22273
44669
00039
40778
30384
00319
60015
83849
939656
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 07-09-2023
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
9; 0 8;8;8;
6; 1 3; 4;
4;8; 2 7;7;
1; 3;3; 3 3;3;
1;9; 4 2;7;
5
6; 6 1;6;8;
2;2;4; 7 8;
6;7; 8 2;
9 4;
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
8; 0 5;5;
1; 3; 1 1; 5;5;8;
6; 2 9;
5;7; 3 1;5;7;
6; 4 9;
1;1;3; 5 3;
6 2;4;
2;2;4; 7 3;7;8;
1;7; 8
2;4; 9
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
8; 0 8;
5;9; 1 4;5;
5; 2
9; 3 7;
1;8;9; 4 8;8;
1;6; 5 1;2;8;
9; 6 5;
2;2;4; 7
4;4;5; 8 4;7;
9; 9 1;3;4;6;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
21
371
5698
5262
1741
7327
46139
98421
34800
24766
51255
08147
74704
81088
48245
22471
90252
392296
Đà Nẵng
XSDNG
10
286
8869
3861
4596
8280
42143
17255
50953
99426
83303
21859
97180
96396
19921
23642
14331
648303
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 06-09-2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
4; 0
1 2;2;4;7;7;
1;1;7; 2 5;6;
9; 3
1;5;7; 4
2;5; 5 4;5;
2;6; 6 6;9;
1;1; 7 2;4;
8; 8 8;9;
6; 8; 9 3;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
3; 3; 0 1;8;8;
1 2;3;6;
1;6; 2 4;
1; 3 4;5;
2;3; 4
3;5;9; 5 5;
1;9; 6 2;8;9;9;
1;1; 7
6; 8
6;6; 9 5;6;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
54
925
2815
3847
0354
2393
90273
06986
11661
32015
51628
70704
31300
01272
31854
01272
01272
327026
DakLak
XSDLK
01
257
7040
6007
3908
1743
57414
69548
94932
97973
13375
16564
50885
33504
63545
92740
61665
025576
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 05-09-2023
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
4; 0
5;5; 1 6;
5;6; 8; 2 7;7;7;
3 7;9;
7; 4 5;5;5;
4;4;4; 5 1;1;2;
1; 6 2; 8;
2;2;2;3; 7 4;
6; 8 2;
3; 9
DakLak
Chục Số Đơn Vị
1;4;7;8; 0 4;4;
4; 1
2 3;
2; 3 4;7;
3;5;8; 4 1;6;
7; 5 4;6;7;8;
4;5; 6 7;
2;2;2;3; 7 5;
5; 8 4;
9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
22
889
9707
3762
2979
2714
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
28427
20934
88379
14739
507273
Phú Yên
XSPY
78
757
4542
4527
1162
1877
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
35873
49759
21051
71606
233556
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 04-09-2023
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
4;7; 0 4;9;
4; 1 5;
2;7; 2 2;6;
4;9; 3 7;
4 1;3;
1; 5
2;6; 6 6;7;8;
3; 6;9;9; 7 2;
6;9; 8
9 3;7;7;8;
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
2;6; 0
1 5;8;9;
5;7;7; 2 4;6;
3; 3 3;7;
2; 4
1;6; 7;9; 5 2;
2; 6 5; 7;
3; 6;9;9; 7 2;2;5;7;
1; 8 7;
1; 9 5;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
52
457
4438
2920
1320
4029
92737
33997
18851
60864
32334
93266
82895
27456
62422
87630
72627
020954
Kon Tum
XSKT
10
649
3684
8712
8169
6810
45846
17234
96951
68335
32312
96714
99832
86811
67224
55648
32200
274909
ThừaThiênHuế
XSTTH
38
280
9871
9191
3367
0113
68725
94983
42477
67568
01400
01869
98504
30046
43116
51247
96867
555275
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 03-09-2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
0 2;2;3;
1 5;
2;7;9; 2 2;5;
4;7;8; 3
4 3;5; 6;
1;2;4; 6;7; 5 9;
4;6; 6 5;6;
7 2;3;5;9;
8 3;
5;7; 9 2;
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
9; 0 1;1;
1;2;2;4; 1 1;5;
4; 2 1;1;3;
2;4;5; 3
6;8;9; 4 1;2;3;8;
1; 5 3;
9; 6 4;
7
4; 8 4;
9 4;6;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
4; 0 8;
3;6; 1 7;9;
5; 2
8; 3 1;8;
6;7; 4
5 2;7;
7;7;8;9; 6 1;4;
7 4;6;6;7;
3; 8 3;6;
1; 9 6;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
87
541
8909
7732
9994
8272
62827
07226
44259
78580
46615
44302
08328
61210
34730
72138
68837
774819
Quảng Ngãi
XSQNI
51
854
9131
8264
7820
8827
62935
19267
62890
16947
56436
25043
73081
90127
34341
08686
51712
042652
Đắc Nông
XSDNO
72
888
3622
4875
4751
1539
12498
39200
17830
80913
52642
12827
31788
23387
08827
85837
89502
992668
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 02-09-2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
2;9; 0 1;3;8;
5;9; 1 4;
6;7;8; 2 3;7;
2;7;8; 3
1; 4 9;
9; 5 1;
6 2;
2; 7 2;3;8;
7; 8 2;3;
4; 9 1; 5;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
0 2;9;
2; 1 3;4;5;8;
7;7; 2 1;5;
1;5;6; 3 4;
1;3;7; 4 5;6;
1;2; 4; 5 3;
4;7; 6 3;8;
2; 7 2;2;4;6;
1;6; 8
9
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
2; 0 3;
3; 1 5;
2;7;7; 2 2;4;7;
7;9; 3 1;
2; 4
1; 5 7;
8; 6
2; 7 2;2;3;8;
7;8;8; 8 6; 8;8;9;
8; 9 3;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
34
092
2877
7535
7640
5342
09909
87740
95151
89658
46574
16567
25888
50992
30867
86801
44998
895519
Ninh Thuận
XSNT
01
923
2282
5348
5002
3475
58514
32452
83897
82486
62253
63018
86670
08043
95581
33555
31109
886147
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 01-09-2023
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
1;9; 0 4;4;
9; 1 5;
2 4;9;9;
4;5; 3
2; 4 3;7;
1;8; 5 3;
7;7; 6
4;7; 7 6;6;7;
8; 8 5;8;9;
2;2;8; 9 1;
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
1;2;9; 0 7;
4;8; 1 8;
3; 2 5;8;
3 2;4;5;
3;7; 8; 4 1;
2;3;5; 5 5;7;
6 8;
4;7; 7 4; 9;
1;2;6; 8 1;4;
7; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Bình
XSQB
67
396
9485
6623
0025
5158
61240
74798
89704
37737
95538
63601
75691
22361
66168
72792
18706
928024
Quảng Trị
XSQT
95
557
2415
8067
9685
9124
77158
27680
99244
99951
13502
74303
94863
11244
06380
06851
18655
227529
Bình Định
XSBDH
23
570
7746
3306
0348
5075
69160
36952
40884
12049
84012
65102
94292
21450
05560
62506
29452
558635
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 31-08-2023
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
1;4;6; 0 4;
1 6;9;
3;4; 5; 2 9;
7;8; 3 2;
4 2;
8; 5 2;8;
1;7;8; 6 9;
7 3;6;
5; 8 3;5;6;9;
1;2;6;8; 9
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
2;3; 0 8;8;
5; 1 5;5;
4;9; 2
3 6;
4;4; 4 2;4;4;
1;1;5;7;8; 5 1;5;8;9;
3;7; 6
7 5;6;
5; 8 5;
5; 9 2;
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
2;6;6; 0 5;6;6;7;
2; 1
3; 2 1;5;5;9;
5; 3 2;
6;8;9; 4 8;
2;2; 5 3; 7;
6 4;
7
4; 8 4;
2; 9 4;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
44
594
2280
2320
7827
9991
94383
68799
96463
18751
81834
08902
19024
12961
03984
33442
40520
008755
Đà Nẵng
XSDNG
51
604
4838
9654
7649
6871
50259
93706
86871
61673
42810
30590
23339
22345
71504
77229
22413
180721
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 30-08-2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
2; 0 2;2;8;
1 5;6;9;
4;7; 2 4;
4; 3 6;8;
2;4; 4 2;3;4;8;9;
1;5; 5 5;
1;3; 6
7 2;
3;4; 8
1;4;9; 9 9;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
4;4;6; 0 1;9;
3; 1 2; 5;7;7;
1; 9; 2
8;9; 3 1;7;
5;9; 4 5;
1;4;9; 5 4;
6
7
8 3;
9 2;3;4;5;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
27
496
8074
1372
9598
6028
46556
38133
50792
12353
68964
80074
96803
27081
08038
72716
20937
874746
DakLak
XSDLK
78
641
8863
6506
1951
1093
99479
69735
83627
36311
46766
99767
02087
02712
58411
96984
81264
443342
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 29-08-2023
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
3; 0
6; 1 8;
7;8; 2 7;9;
3;7;8; 3 3;5;
6; 4 6;7;7;
3;6; 5
4; 6 1;4; 5;9;
2;4;4; 7 2;3;
1; 8 2;3;9;
2;6;8; 9
DakLak
Chục Số Đơn Vị
6; 0
1;1;2; 1 1;1;4;5;
7; 2 1;4;
5; 3 6;9;
1;2; 4 6;8;
1; 5 3;
3;4;6;7; 6 6;
2;4;4; 7 2;6;8;
4;7; 8 7;
3; 9 7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
27
391
4160
2650
7433
0865
09797
19375
55425
19851
49083
52093
59006
24600
02792
55770
35241
464825
Phú Yên
XSPY
99
684
7100
1569
9478
9331
61686
41332
55649
58912
59169
95541
43031
94088
54941
44475
31182
047033
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 28-08-2023
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
6; 0 5;6;7;
1 4;5;9;
5; 5;7; 2 9;
3; 3 3;8;9;
1; 4
1; 5 2; 2;6;7;
5; 6
5; 7 2;9;
3; 8
1;2;3;7; 9
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
0
2; 1 3;3;4;4;
2 1;3;8;
1;1;2;3; 3 3;
1;1;9; 4 8;
5 7;
9;9; 6 8;
5; 7
2;4;6;8; 8 7;8;
9; 9 4;6;6;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
47
845
1918
1708
0089
6668
28404
74500
29610
95871
92174
42796
84786
88392
11932
28064
06178
131029
Kon Tum
XSKT
73
629
9104
8228
0153
5556
65395
81517
03965
59854
20357
37741
39048
37443
21915
57460
97224
650472
ThừaThiênHuế
XSTTH
53
557
4961
7786
4653
8517
71464
25130
82654
17418
47870
48893
27480
62813
17981
53231
67515
842075
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 27-08-2023
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
4;8; 0 1;
8; 1 7;
9; 2 3;9;
2; 3
5;7; 4 6;7;
5 4;
4;8; 6 8;9;
1;4;8; 7 4;
6;9; 8 1;6;7;
2;6; 9 2; 8;
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
4; 0 6;
5;7; 1 4;
4;8;9; 2 7;
3 4;5;7;
1;3;8; 4 2;5;
3;4;6;7; 5 1;6;9;
5; 6 5;
1;4;8; 7 1;5;
8 2;4;
5; 9 2;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
0 3;7;8;
3;5;7;8; 1 3;6;8;
2
1; 3 1;5;5;9;
4 5;6;
3;3;4;7; 5 1;7;
1;4; 6 8;
1;4;8; 7 1;5;
1;6; 8 1;
3; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắc Nông
XSDNO
18
632
2639
9214
0698
7950
36531
23080
10212
37908
23990
70621
51694
09449
88556
20071
91894
517333
Quảng Ngãi
XSQNI
45
360
4292
9852
9617
8878
63026
99380
93962
00508
27920
98844
78292
20241
35896
90026
32126
150551
Đà Nẵng
XSDNG
23
172
4990
6251
5558
0540
91981
40558
70906
02974
88872
23930
95266
36552
79468
36821
48880
721719
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 26-08-2023
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
8; 0 5;8;9;
2;4;8; 1 2;3;7;
1; 2 1;3;
1;2;3; 9; 3 3;
9; 4 1;9;9;
6; 5
6 5;
1; 7
8 1;9;
4;4;8; 9 3;4;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
8; 0 2;6;8;
7; 1 4;5;
6;6;6; 2 5;6;9;9;
3
1;4;5; 4 4;
1; 2; 5 4;
2; 6 2;2;2;9;
1; 7 1;
8 7;
2;2;6; 9
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
6; 0 3;4;8;9;
9; 1 2;5;8;
1;3; 2 5;7;7;
3 2;
4 7;
1;2;8;8; 5
6;8; 6 6;
1; 7
1; 8 5;5;6;
9 1;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
12
118
0926
8434
0517
8817
18405
86675
53498
45372
99807
46800
88675
74248
10333
20760
32556
693904
Gia Lai
XSGL
79
607
2040
3887
0841
8834
39315
83206
45562
10661
45652
19485
32151
46859
26926
79356
40363
555589
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 25-08-2023
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
4; 5;7; 0 6;
2;7;7;8; 1
6; 2 1;7;
3;4; 3 3;
8; 4 3;
6; 5 7;7;
6 2;5;
2;5;5; 7 1;1;
8 1;4;9;
8; 9
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
6;7; 0 4;
5; 1 4;5;6;
6; 2 5;6;
4; 3 6;
1; 4 3;
1;2;6;9; 5 1;8;
1;2;3; 6 2;5;
2;5;5; 7 8;
5;7;9; 8
9 5;7;8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
91
127
8363
1276
5155
4950
90772
85475
09001
65254
02373
89275
42694
05487
50983
23289
75397
412987
Quảng Bình
XSQB
67
108
3660
9619
0095
7383
1878
26288
50039
80432
29833
74175
87091
07768
57119
84685
62359
782808
Bình Định
XSBDH
71
445
1993
4286
8382
0596
91491
60024
88887
87900
76942
70958
40411
64076
84056
04652
64965
866553
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 24-08-2023
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
1; 0 5;
1 9;
7; 2 7;
3 6;7;8;
4 5;9;
4;5; 5 5;7;7;
3; 6 7;
2;3;5;5;6; 7 2;8; 8;9;
3;7; 7;9; 8
1;4;7; 9 8;
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
8; 8; 0 6;
9;9; 1 9;
2 3;
2;3;9; 3 3;8;
4
9; 5 7;8;9;
7;8; 6
2;3;5;5;6; 7 6;
3;5;8; 8 6;7;8;
1;5; 9 1;1;3;5;
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
0
1; 1 1;7;9;
4; 2 4;5;8;
3 5; 9;
2;5; 4 2;
2;3; 6;8; 5 4;6;
5; 6 5;7;8;9;
2;3;5;5;6; 7 8;
2;6;7; 8 5;
1;3;6; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
95
949
6575
8800
0213
3024
72755
26508
93917
66343
91795
28603
01054
11439
03209
89417
52986
256687
Khánh Hòa
XSKH
31
356
4120
2470
1725
2819
93006
05833
18369
47468
04685
44534
21416
51321
58928
38703
78371
579877
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 23-08-2023
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
3;8;9; 0
3;7;7; 1
4; 2
9; 3 1;4;
3;9; 4 2;5;
4;5; 5 5;7;9;9;
6 8;
5; 7 1;1;8;
6;7; 8
5;5; 9 3;4;
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
3;6; 0 2;7;
6;9; 1 2;3;7;
1;5;8; 2
1;3;4; 3 3;
4 3;
6; 5 2;8;
8;9; 6 1;5;
5; 7 7;
5; 8 2;6;
9 1;6;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
00
554
1605
4512
9627
2330
67803
20023
89664
06060
56511
22805
24101
66065
87108
11339
79131
654093
DakLak
XSDLK
64
691
6221
6837
5734
8085
75267
27155
96943
93063
94558
23139
28930
37074
07489
66078
56965
897460
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 22-08-2023
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
1;3;5;5;8; 0 3;6;
1;2; 1 1;3;
3;7; 2 1;
1;9; 3 2;9;
4 5;6;
4; 5 6;
4;5; 6
7 2;
8
3; 9 3;
DakLak
Chục Số Đơn Vị
0 3;6;
1 2;9;
1; 2
4;7;9; 3 4;6;
3; 4 3;6;7;
5;8; 5 5;6;8;
3;4;5;7; 6
7 3;6;
5;9; 8 5;7;
1; 9 3;8;
Liên kết: xổ số ba miền chính xác nhất