XSMT 30 ngày - Thống kê xổ số miền Trung 30 ngày liên tục

Trang chủ » XSMT 30 Ngày

Kết quả xổ số miền trung (kqxsmt)

xsmt thứ 7, xsmt ngày mở thưởng lúc 17h15

Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
02
366
6768
1559
5091
7901
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
62987
63646
19130
21401
218567
Quảng Ngãi
XSQNI
75
780
4923
1964
5276
6439
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
41920
02440
51816
02075
783698
Đắc Nông
XSDNO
13
698
3737
3371
9634
2285
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
82655
12927
64547
38614
254210
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày:
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1;1;2;4; 0 3;
9; 1 9;
2 3;5;7;
2; 3
6; 4 8;
2;9; 5
6;7; 8; 6 4;6;9;
2; 7 6; 8;
4;7; 8 6;
1;6; 9 1;5;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
0 2;4;8;
6;7; 1
3;8; 2 9;
9; 3 2;4;4;
3;3; 4 6;
5; 5 5;7;7;
4;9; 6 1;7;
2; 7 1;
8 2;9;
2;8; 9 3;6;
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
0 1; 6;
3;4; 1 7;9;
7;9; 2 9;
4;7; 3 1;
4;7; 4 1;3;4;
5;6;7; 5 5;8;
6 5;
2; 7 2;3;4;5;
5; 8 9;
1;2;8; 9 2;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
02
366
6768
1559
5091
7901
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
62987
63646
19130
21401
218567
Quảng Ngãi
XSQNI
75
780
4923
1964
5276
6439
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
41920
02440
51816
02075
783698
Đắc Nông
XSDNO
13
698
3737
3371
9634
2285
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
82655
12927
64547
38614
254210
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 14-12-2024
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1;1;2;4; 0 3;
9; 1 9;
2 3;5;7;
2; 3
6; 4 8;
2;9; 5
6;7; 8; 6 4;6;9;
2; 7 6; 8;
4;7; 8 6;
1;6; 9 1;5;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
0 2;4;8;
6;7; 1
3;8; 2 9;
9; 3 2;4;4;
3;3; 4 6;
5; 5 5;7;7;
4;9; 6 1;7;
2; 7 1;
8 2;9;
2;8; 9 3;6;
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
0 1; 6;
3;4; 1 7;9;
7;9; 2 9;
4;7; 3 1;
4;7; 4 1;3;4;
5;6;7; 5 5;8;
6 5;
2; 7 2;3;4;5;
5; 8 9;
1;2;8; 9 2;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
75
557
5810
8978
6317
2076
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
99911
45643
93895
82052
767199
Gia Lai
XSGL
57
263
8127
0490
4144
1558
48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023
07142
47658
00520
96743
724084
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 13-12-2024
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
8; 0 1;
1;7; 1 1;9;
2 5;
5;8; 3 4;5;
3;7;9; 4
2;3;7; 5 3;7;9;
6 7;
5;6;8; 7 1;4;5;
8 3;7;
1;5;9; 9 4;9;
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
5; 0 2;9;
1
3;7; 2 4;6;
4;6; 3 2;4;6;6;
2;3;4; 4 3;4;6;8;
7;8;8; 5
2;3;3;4; 6 3;
5;6;8; 7 2;5;
4; 8 5;5;
9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
44
513
8186
8697
6926
4709
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
18504
62744
97352
90597
811592
Quảng Bình
XSQB
73
522
6659
5240
0662
4212
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
68181
84677
24827
97819
052640
Bình Định
XSBDH
08
927
7632
1299
9778
5046
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
71169
03189
33430
20458
710601
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 12-12-2024
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
4;9;9; 0
3;7; 1
2;6;7; 2 2;5;9;
7; 3 1;
4;4;7; 4 4;4;
2; 5 9;
6 2;8;
7 1;2;3;4;9;9;
6; 8
2; 5;7;7; 9
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
1;3; 0 4; 4;
2;6;9; 1 8;
2;5;7; 2 1;2;6;9;
3; 3 3;7;
8; 4
9; 5 2;
2; 6 1;
7 2;7;
1; 8 4;
2; 9 1;5;
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
1; 5;8; 0 1;3;6;
6; 1
7; 2 3;
2; 3
6; 4
8; 5
6;9; 6 1;4;6;
7 2;
9; 8 5;7;7;
9; 9 6;8;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
88
440
7995
0010
7973
8631
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
06079
10015
63849
91112
261394
Đà Nẵng
XSDNG
67
946
4885
2474
7858
5923
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
69327
27753
81774
27912
393667
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 11-12-2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
0 1;4;
2;5; 1 3;4;
2 1;
1; 3 7;
1;9; 4 5;6;9;
4;7; 5 1;9;
4;6;6; 6 6;6;
3;9; 7 5;
8; 8 8;
4; 5; 9 4;7;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
5; 0
2;4; 1 6;
3;7;7; 2 1;6;
3 2;5;5;
6; 4 1;7;7;
3;3;8; 5 8;
1;2;6;7; 7; 6 4;6;
3;9; 7 2;2;6; 6;
5; 8 5;
9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
83
303
3846
7830
7864
2225
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
53939
55549
89805
60445
558731
DakLak
XSDLK
24
832
4469
1007
8137
1078
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
61917
46595
55714
92831
870277
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 10-12-2024
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
3;5; 0 3;7;
1 3;
5;8; 2
1; 6;9; 3 8;9;
5;6;9; 4 6;
5 2;4;
4;7; 6 3;4;7;8;
6; 7 6;
3;6; 8 2;
3; 9 3;4;
DakLak
Chục Số Đơn Vị
1;7; 0 4;
1;4;7; 1 1;3;
2;3;4; 2 2;3;
1;2;7; 3 2;
4 1;2;
5 9;
9; 6
6; 7 1;3;7; 9;
8 7;
5;7; 9 6;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
47
731
4701
3469
2166
2415
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
56573
14765
28278
32327
518085
ThừaThiênHuế
XSTTH
89
830
8102
2605
0839
4204
34767
45175
60838
43252
72982
85331
89477
43806
80918
25879
40112
934314
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 09-12-2024
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
1;9; 0 5;
2;3;5;9; 1 3;
7; 2 1;
1; 3 1;5;7;
7; 4
3; 5 1;6;8;
5;6;9; 6 6;
3;8; 7 2;4;9;
5; 8 7;
7; 9 1;6;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
2;4;5;6; 0 3;
2;4; 8; 1 3;
2 1;5;8;
1;8;9; 3
4 1;
2; 5 7;
7; 6
3;8; 7 6;7;
2;9; 8 1;3;
9 3;7;8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
72
625
2656
4137
8798
2772
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
58742
66240
34090
16011
595848
Kon Tum
XSKT
77
823
7662
7187
2623
2233
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
87558
99338
37434
78899
857564
ThừaThiênHuế
XSTTH
27
979
4190
0997
5023
4674
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
38736
63890
72077
91867
519652
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 08-12-2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
0 4;9;9;
1; 1 1;3;
5; 2 3;3;4;7;7;
1;2;2;3;7;8; 3 3;
2;8; 4
6;6; 5 2;
6 5;5;
2;2; 7 3;
8 3;4; 9;
8; 9
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
5;7; 0
5; 1 6;
3;3; 2 6;
3;4;8; 3 2;2;3;
4 3;6; 7;
8; 5 1;
1;2;4; 6;6; 6 6;6;
2;2; 7 7;8;
7; 8 3;5;
9; 9 9;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
4; 0 9;9;
3;4; 1
3;7; 2 5;
6; 3 1;2;
6; 4 1;7;9;
2; 5
7; 6 3;4;
2;2; 7 2;6;7;8;9;
7;9; 8
4;7; 9 7;8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
29
673
8032
3561
6923
8268
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
96531
47925
04675
52625
214943
Quảng Ngãi
XSQNI
99
167
5642
2029
2678
0515
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
46169
05550
04708
41430
515216
Đắc Nông
XSDNO
72
499
8202
4883
5169
5153
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
86353
49032
86396
40595
205902
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 07-12-2024
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
8; 0 4;
1 3;6;6;
3;5;5;9; 2 3;
1;2; 3 2;4; 7;9;
3; 5;9; 4
5 2;2;4;7;
1;1;8; 6
3;5; 7 8;
7; 8 6;
3; 9 2;4;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
8;8; 0 3;5;
5;6; 6;8; 1 5;8;
6;9; 2 4;
3
2; 4
1;7; 5 1;
7;9; 6 1; 1;2;
3;5; 7 5;6;
1; 8 1;7;
9; 9 2;6;9;
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
2; 2; 0 1;2;
3; 1
7;9; 2 3;7;
2; 3 1;5;5;8;
4
3;3;6;7; 5 9;
9; 6 5;9;
3;5; 7 2;5;
3; 8
5;6;9; 9 2;6;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
03
002
4295
4969
6592
9343
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
17977
01098
25587
25914
817558
Gia Lai
XSGL
24
677
5228
7223
9964
5412
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
32117
49117
85151
93774
601976
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 06-12-2024
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
2;3;3; 0
4; 1
2 3;9;
2;8;9; 3 4;
3;9; 4 1;
8; 5 9;9;
9; 6
7; 7 7;8;
7; 8 3;5; 9;
2;5;5;8;9; 9 3;4;6;9;
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
0 7;
2;7;7; 1 5;
3;4;7;8;8; 2 1;
3; 3 2;3;
4 2;5;6;7;
1;4; 5
4;7; 6 7;
7; 7 1;1;2;6;7;
8; 8 2;2;8;
9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
31
276
5983
9281
8330
2397
31129
02863
82929
43642
65535
27737
70089
52724
37460
41802
06459
242744
Quảng Bình
XSQB
98
261
0826
0262
2206
9406
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
90119
75946
15235
92032
129285
Bình Định
XSBDH
48
447
4224
4943
3128
1106
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
05301
96021
57248
12151
716545
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 05-12-2024
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
2; 0 3;6;
1 3;8;
4;9;9; 2 4;
1;5;7; 3 6;8;
2;4; 4 2;4;
9; 5 3;
3; 6 7;
6; 7 3;9;
1;3;9; 8
7; 9 2;2;5;8;
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
6;6; 0
2;9; 1 6;
6; 2 1;3;6;
2;5; 3
6; 4 5;6;8;
4;8; 5 3;8;
1;2;4; 6 2;4;
6; 7 7;
4;5; 8 5;9;
8; 9 1;7;
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
1;6;7; 0 8;9;
1; 1 1;2;5;9;
1;4;8; 2
3 4;
3;5; 7;8;8; 4 2;
1;8; 5 4;
6
6; 7 4;
8 2;4;4;5;7;
1; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
07
429
8808
0188
3330
1826
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
75398
04110
30396
98981
889586
Đà Nẵng
XSDNG
79
450
3370
8331
6094
7006
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
95280
85745
34801
89077
894937
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 04-12-2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
7;8; 0 1;3;
7; 1 4;8;
6;9; 2
3
1; 4 8;8;
9; 5
6 2;8; 9;
7 1;9;
1;4;4;6; 8; 8 8;9;9;
6;7;8;8; 9 2;5;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1;6; 0 5;7;8;
4; 1 3;4;4;
2 3;
1;2;7; 3
1;1;5;9; 4 1;9;
5 4;
6 8;
7 3; 7;
6; 8
4;9; 9 4;7;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
78
068
8909
1805
5522
2917
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
14366
27800
72905
94907
456532
DakLak
XSDLK
12
600
4600
9182
7546
0618
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
91057
43011
85554
88264
634513
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 03-12-2024
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
1;5;5;5;7;9; 0
6;7; 1 6;
2; 2 2;3;
2; 7; 3 8;
4
5 7;
1;6;8; 6 1;6;
5;8; 7 1;3;
3; 8 6;7;
9
DakLak
Chục Số Đơn Vị
5;5; 0 9;
1;2;3; 6;8; 1 1;
2 1;8;
5; 3 1;
6; 4 5;6;
4;7; 5 3;
4; 6 1;4;
5;8; 7 5;
2; 8 1;
9 7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
51
050
0218
6359
8404
4129
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
54445
16198
23438
78830
229734
Phú Yên
XSPY
07
349
0551
1792
3674
1499
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
27818
98745
83196
38943
910758
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 02-12-2024
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
4; 0 3;5;
8; 1 5;7;
3;9; 2
4; 4;8; 3 2;
5; 4 3; 3;
1;9; 5 4;
6
1;7;7; 7 7;7;
8; 8 1;3;8;9;
8;9; 9 2;5;9;
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
3;7;8; 0 7;
8; 1 5;9;
2 9;
3 4;
3;5;9; 4 7;
1;8; 8; 5 4;
9; 6 9;
1;7;7; 7
8 1;5; 5;
1;2;6;9; 9 4;6;7;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
81
140
9845
0147
6053
4598
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
80188
64678
11214
94347
139966
Kon Tum
XSKT
46
625
4599
5065
3015
8075
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
88181
62950
91246
53298
303033
ThừaThiênHuế
XSTTH
58
467
7567
4195
7059
4456
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
63468
30008
27550
08230
963226
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 01-12-2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
0 4;
4;8; 1 8;
5; 2 7;7;
6; 3 5;8;
5;7;7; 4 1;
3; 5 2;4;
6; 6 3;6; 8;
2;2;8; 7 4;4;
1;3;6;8; 8 1;7;8;9;
8; 9
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
0 5;
3;5; 1 8;
5;6; 2 8;
3; 3 1;3; 9;
6;6; 4
9; 5 1;2;6;7;7;
5; 6 2;4;4;
2;2;8; 7 8;
1;2;7; 8 9;
3;8;9; 9 5;9;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
8; 0 2;3;4;5;
1 5;7;
6; 2
3; 3 3;9;
4
1;6;8;9; 5 9;
7;7;8; 6 2; 5;
2;2;8; 7 6;6;
8 5;6;
3;5;9; 9 5;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
15
213
6697
5319
4068
3860
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
84671
37115
21158
70142
954309
Quảng Ngãi
XSQNI
61
433
8006
6486
9935
7706
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
32200
19546
83510
86021
304879
Đắc Nông
XSDNO
43
071
7426
5933
4366
0514
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
06945
70036
33356
72858
613708
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 30-11-2024
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
9; 9; 0 6;
3;5;5;6;9; 1 7;
2 4;
3 1;
2;6; 4
8;9; 5 1;1;7;
8; 6 1;4;8;
1;5; 7 9;
6; 8 5;6;9;
7;8; 9 1;5;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
6;6; 0 1;1;1;
5; 1 2;6;
1; 2
3;3;5; 3 3;3;9;
6; 4 7;
5 1;3;6;
1;5; 6 4;8;
1;5; 7
6; 8
3; 9 7;
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
8; 0 4;7;
4;5; 1 7;
6; 2
3;4;5;6; 3 3;4;
3;5;7; 4 1;3;
6;8; 5 1;3;4;
6; 6 2;3;5;6;7;
1;5; 7 4;
8 5;
9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
45
680
9196
6215
8914
2297
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
38633
87229
78733
68014
229799
Gia Lai
XSGL
45
879
2521
0859
5703
6755
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
16592
14409
75011
29341
127104
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 29-11-2024
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
8; 0 8;
4;4;5; 1 3;
6;9; 2
1;3;3;9; 3 3;3;5;
5; 4 1;1;9;
3;5; 5 1;4;5;
6 2;9;
7 9;
8
4;6;7;9; 9 2;3;9;
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
3;4; 6;9; 0
1; 1 1;2;4;8;
1;4; 2 9;9;
3
1;5; 4 2;
5;7;9; 5 4;5;6;
5; 6
7 5;
1; 8
2;2; 9 5;7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
18
689
3490
4916
4792
7230
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
10195
35132
54178
45018
260871
Quảng Bình
XSQB
32
276
4325
6930
9290
6033
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
91243
92480
16802
40244
040518
Bình Định
XSBDH
19
732
0483
9346
8892
9332
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
03220
27715
11274
85974
398179
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 28-11-2024
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
0 3;4;9;
6;8;8; 1 7;
2; 2 2;3;9;9;
2; 3
4 7;
9; 5 9;9;
6 1;
1; 4;8;9; 7
9; 8 1;1;7;
2;2;5;5; 9 5;7;8;
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
2;7; 0 3;8;9;
8; 1 6;
5; 2 3;4;
2;3;4;6; 3 3;4;6;
2;3;4; 4 3;4;
5 2;
1;3; 6 3;7;7;
1; 4;8;9; 7
8 1;
9
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
0 2;
5;5;9; 1
2 3;3;9;
2;2;7; 3 6;8;
6;8; 4 7;7;
5 1;1;
3;9; 6 4;
1; 4;8;9; 7 3;8;
3;7; 8 4;
2;9; 9 1;6;7; 9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
90
144
8909
0404
3531
0137
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
52819
30546
59275
21084
999670
Đà Nẵng
XSDNG
02
878
3644
0191
2801
4946
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
68812
68288
44300
65300
582478
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 27-11-2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
4;9; 0 4;7; 8;8;9;
1;8;9; 1 1;3;
2
1;7; 3
4;6;8; 4 4;8;
5 7;
9; 6 4;
5; 7 3;
4; 8 1;4;
9 1;6;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1;2;2;6; 0
2; 1 3;8;9;
6; 2 1;
1;4; 3
4;6; 4 3;4;8;
5
6 2;4;
5; 7
1;4;8; 8 7; 7;8;
1; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
65
557
8882
7954
8451
3612
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
56046
31473
16334
72045
172564
DakLak
XSDLK
38
925
0314
1603
8752
0410
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
54565
01007
91539
30575
691635
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 26-11-2024
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
1;7; 0
2;6; 1 5;7;
2 1;8;9;
3;4; 3 3;7;
5;6; 4 3;5;6;
1;4;7; 5 4;6;
4; 5;6; 6 1;4;6;
1;3; 7 5;
2; 8
2; 9
DakLak
Chục Số Đơn Vị
3;7; 0 1;1;
4;8; 1 7;
5; 2 3;4;5;
2;5; 8;9; 3 8;
2; 4 1;5;
2;4; 5 2;3; 6;7;
5; 6
1;3; 7
3; 8 1;3;
9 3;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
54
103
9588
5941
1191
0829
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
24632
55531
26255
99982
020768
ThừaThiênHuế
XSTTH
77
645
9158
9116
9486
9129
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
54583
03210
74443
11652
312662
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 25-11-2024
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
3;9; 0
9;9; 1 3;4;9;
9; 2 3;8;
1;2;4; 3 4;
1;3; 4 3;5;
4;5; 5 5;9;
8; 8; 6
7
2;8; 8 6; 6;8;
1;5; 9 1;1;2;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
0 1;4;
6; 1 3;6;
6;9; 2 5;6;
1;5; 3 4;8;
3;5; 4
2;8; 5 3;4;9;
1;2; 6 1;2;8;
7 7;
3;6; 8 5;9;
5;8; 9 2;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
10
655
2516
4571
2537
0784
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
04615
91319
14276
30279
890780
Kon Tum
XSKT
20
600
2671
7935
5262
6296
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
55561
10117
75819
83293
735091
ThừaThiênHuế
XSTTH
13
040
0888
3347
9744
2495
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
13060
70169
41687
22749
369412
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 24-11-2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
5;8;9; 0 1;3;8;
5;6;9; 1 7;
7; 2
7; 3 4;8;
3; 4 8;
5; 5 1;5;
6 1;7;
1;6;9; 7 2;3;
3;4; 8
9 1;7;
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
0 2;2;6;
7;9; 1 6;7;9;
2 6;
4;5; 3 5;8;9;
4;4; 4 3;4;4;
3; 5 3;
1;2; 6 9;
1;6;9; 7 1;
3; 8
1; 3;6; 9 1;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
4; 0 4;6;
2; 3; 1
2 1;
5; 3 1;
4;7;9; 4 4;
5 3;7;9;
9;9; 6
1;6;9; 7 4;8;
7;8; 8 8;
5;9;9; 9 4;6;6;9;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
86
199
3784
8483
4651
2121
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
89355
24462
40265
47689
477718
Quảng Ngãi
XSQNI
83
415
6879
0088
7317
6850
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
58900
01540
12820
88741
122218
Đắc Nông
XSDNO
41
422
9321
8124
8472
6905
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
98272
81617
14809
48047
387200
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 23-11-2024
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
0
4;6;8; 1 2;4;5;
1; 2 6;
3 8;
1; 4 1;8;
1;5;5;8; 5 5;5;6;
2;5;6; 6 1;6;8;
8; 7
3;4;6;9; 8 1; 5;7;
9; 9 8;9;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
5; 0 2;4;5;
5;7;8; 1 4;5;
7;7; 2
5; 3 8;
1;5; 4
1;8; 5 1;3;4;
6
8; 7 1;2;2;
3;8; 8 1; 5;8;
9 7;
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
1;5;9; 0
1;2;7; 1 1;2;4;
1;2;4; 2 1;2;3;7;7;
2; 3
1;7; 4 2;
5 8;
6
8; 7 1;4;
5;9; 8
9; 9 8;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
25
216
4723
7565
0414
4655
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
19874
23699
31756
96782
127000
Gia Lai
XSGL
01
415
3117
8485
2521
4450
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
06022
45086
22393
48320
722291
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 22-11-2024
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
7; 0 4;
4;4;6;7;8; 1
3;5; 2 8;
8; 3 2;
7; 4 1;1;7;
5;6; 5 2;5;6;
5; 6 1;5;
4; 7 1;4;
2; 8 1;3;
9; 9 9;
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
1; 0 2;3;5;
4;5;7; 1 2;4;9;
1;2;3; 2 2;
3 2;9;
1;8; 4 1;9;
5 1;8;
6 8;
4; 7 1;
5;6; 8 4;7;
1; 3;4; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
38
114
5854
0042
2565
4476
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
43938
96099
56554
36079
891413
Quảng Bình
XSQB
79
268
1762
6376
4110
8073
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
47563
66619
71073
85734
654534
Bình Định
XSBDH
24
990
4030
2808
5310
7440
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
41777
94037
41651
17420
172279
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 21-11-2024
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
0 5;
3; 4;5; 1 7;7;
2 4;4;
8;8; 3 1;
2;2; 4 1;5;5;8;
4;4;5; 5 1;5;6;
5; 6 7;
1;1;6;9; 7
4; 8 3;3;
9; 9 7;9;
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
0 1;8;
9; 1 5;8;
2 6;
4; 4; 3 4;6;7;7;
3; 4 3; 3;
1; 5
2;3;8;9; 6 7;7;
1;1;6;9; 7 7;
1; 8 6;
9 1;6;7;
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
3;8; 0 1;2;3;4;9;
9;9; 1 3;5;7;
4; 2
1;7; 3 7;
4 2;
1; 5
6
1;1;6;9; 7 3;7;
9; 8
9 1;1;7; 8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
81
670
0787
3305
2641
9499
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
49027
18784
76544
54587
451065
Đà Nẵng
XSDNG
01
923
6164
5110
8102
9897
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
31509
02644
96699
67266
447652
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 20-11-2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
5;5; 0 7;8;
3; 1 4;8;
2;6;7; 2 2;
3 1;8;
1;4;5; 4 4;8;
5 4;6;
5; 6 2;
7 2;8;8;
1;3;4;7;7; 8
9; 9 9;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1;2;9;9; 0 1;
9;9; 1 6;
3; 2 5;
3 2;
4; 4 4;6;
2; 5
1;4;6;8; 6 6;9;
7 9;
8 6;
6;7;9; 9 1;1;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
90
137
3303
0530
6028
2530
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
73562
67318
07426
39484
933571
DakLak
XSDLK
79
867
1583
6717
0808
3930
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
18255
75653
40662
66012
491946
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 19-11-2024
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
3; 0 2;3;3;9;
3;8; 1 7; 8;
6;8; 2 4;6;
7; 3 1;5;
2;4;7; 4 4;8;
3; 5
2; 6 2;
1; 7 3;4;
1;4; 8 1;2;
9
DakLak
Chục Số Đơn Vị
8; 0 3;8;
2;7;8; 1
2 1;6;8;9;
3 5;5;8;
6; 6; 4
3;3;5; 5 5;
2;7; 6 4; 4;
1; 7 1;6;
2;3;9; 8 1;
2; 9 7;8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
ThừaThiênHuế
XSTTH
78
034
3972
3925
1364
6800
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
07127
59553
33197
76473
833715
Phú Yên
XSPY
88
065
4507
7565
4493
4789
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
64154
06714
33337
31768
632639
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 18-11-2024
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
0 1;2;5;6;
5; 1
5;7; 2 7;
4;7; 3 5;7;
7; 4 3;6;
3; 5 1; 2;
4; 6 7;
2;3;6;8; 7 2;3;4;9;
8 7;
7; 9
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
6;7; 0
4; 1 7;
2
7;9; 3 7;9;
4 1;5;
4; 5 6;6;
5;5;7;7;8; 6
2;3;6;8; 7 3;6;6;7;
8;8;9; 8 6;8;8;
3; 9 3; 8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
68
567
8496
9379
6484
3822
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
43060
72083
81204
42379
082849
Kon Tum
XSKT
21
296
9318
2618
4100
7308
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
43698
75361
73509
49634
126285
ThừaThiênHuế
XSTTH
39
582
3311
5611
6037
7333
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
90912
48678
67722
63365
937159
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 17-11-2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
4; 0 6;
1 2;9;
1;2;2; 2 2;2;3;7;
2;9; 3 8;8;
9; 4 8;
5
7;8; 6 9;
2;9;9; 7 6;
3;3;4; 8 6;
1;6; 9 3;4; 7;7;
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
8;9; 0
8;8;8; 1 2;6;
1;8; 2 8;
4;7; 3 5;8;
4 3;
3; 5 6;8;
1;5; 6 9;
2;9;9; 7 3;
2;3;5; 8 1;1;1;2;9;
6;8; 9
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
0
1;1;2; 1 1;1;6;7;
2; 2 1;2;3;8;
2;3;7;9; 3 3;
6; 4 5;
4;9; 5 6;
1;5; 6 4;
2;9;9; 7 3;
2; 8 7;7;
9 3;5; 7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
669
3179
2812
1480
7720
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
05263
52648
33719
31675
384534
Quảng Ngãi
XSQNI
04
638
5521
8727
3359
4304
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
33257
97279
51996
02988
171870
Đắc Nông
XSDNO
30
358
9938
8922
5001
5251
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
85321
92679
78455
40521
265698
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 16-11-2024
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
3; 0 2;8;
2;9; 1
3; 2 1;
4; 3 2;6;
8; 4 3;
5 6;7;
3;5;9; 6
5;8;9; 7 8;9;
7;8; 8 4;7;8;
7; 9 1;6;7;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
4;4; 0 7;
6; 1 2;
1;3;3;4;7; 2
7;8; 3 2;2;
4 2;
7;7;9; 5 9;
6 1;9;
5;8;9; 7 2;3;5;5;
8; 8 3;8;
5;6; 9 5;7;
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
1; 0 3;4;6;
9; 1 2;2;5;7;
1;1;2;8; 2 2;
8; 3
5; 4
1;5;8; 5 4;5;
6
5;8;9; 7 9;
8 2;3;5;9;
7;8; 9 1;7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
86
893
2765
8606
6158
6130
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
56762
05793
17699
99546
113054
Gia Lai
XSGL
30
732
1224
3456
2095
6768
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
36393
14185
63026
87964
740576
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 15-11-2024
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
6; 0 3;
4; 1
2 6;
3 8;9;9;
6; 4 1;5; 8;
4; 8; 5 6;
2;5; 6 4;7;8;
6;8; 7 8;
3;4;6;7; 8 5;7;
3;3;9; 9 9;
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
1; 0 3;
1 2;9;
1;4;6;7; 2 3;
2; 3 9;
4 2;6;7;
6; 5 7;8;9;
4;8; 6 2;5;7;
6;8; 7 2;9;
5; 8 6;
1;3;5;7; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Bình
XSQB
64
506
5961
7257
6988
0826
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
10736
74458
67278
69647
481427
Quảng Trị
XSQT
83
380
5658
0374
7773
8111
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
23340
22413
69046
75567
667317
Bình Định
XSBDH
61
829
6158
8705
7816
0227
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
85096
72346
18280
93438
679346
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 14-11-2024
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
6;8; 0 3;
7; 1 6;
6;7; 9; 2
6; 3
7; 4 6;7;
7;8; 5
1;4; 6 2;3;9;
4;8; 7 1;2; 4;5;
8; 8 5;7;8;
6;9; 9 2;9;
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
1;6; 0 4;8;
1;3;3;7; 1 1;5;7;
6; 2
3 1;1;7;8;
6;7; 4 7;
1;8; 5
7; 6 2;4;
4;8; 7 1; 4;6;
3; 8 5;
9
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
5; 0 6;8;
6; 1 2;5;6;
1;7;9; 2
8; 3 8;
6; 6; 4
1;8;8; 5 8;
1; 6 1;4; 4;9;
4;8; 7 2;
3;5; 8 3;5;5;7;
6; 9 2;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
63
390
2369
3216
0054
4099
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
72631
91602
89685
58304
318229
Đà Nẵng
XSDNG
67
329
7332
4394
4140
7294
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
47347
44532
96401
76364
442829
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 13-11-2024
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
2;4;4;5; 0 9;
6; 1 3;
9; 2 4;
1;8; 3 6;9;
2; 4 5;9;
4; 5 8;
3;9; 6 1;
7
5; 8 3;9;
3;4;8;9; 9 2; 6;9;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1;1; 0 4;9;
1
3;9; 9; 2 3;3;8;
2;2; 3 2;8;
7;9; 4 6;9;9;
5 8;
4;7; 6
7 4;6;
2;3;5; 8
4;4; 9 2; 2;4;
Liên kết: xổ số ba miền chính xác