XSMN 90 ngày - Thống kê xổ số miền Nam 90 ngày liên tục

Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
95
157
5604
7911
2351
6373
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
37985
92431
29482
80444
685570
Kiên Giang
XSKG
30
620
9870
8106
5410
5938
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
52767
49813
19631
24009
285556
Tiền Giang
XSTG
14
762
9057
3130
3724
9850
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
42857
42938
35309
33858
425171
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 03-12-2023
Đà Lạt
Chục Số Đơn Vị
4;4; 0 7;
1; 1 1;3;5;7;9;
2 8;
1; 3 7;
4; 4 4;
1;7; 5 8;9;
6 7;
1;3;6;9; 7 5;
2;5;8;8; 8 8;8;
1;5; 9 7;
Kiên Giang
Chục Số Đơn Vị
6;9; 0 1;2;3;3;7;
3;4;4;5; 1 3;
2
1;3;8;8; 3 1;3;
4 1;1;
6; 5 1;
7; 6 5;
7 6;
8 3;3;
9
Tiền Giang
Chục Số Đơn Vị
9; 0 1;3;5;
4;7; 1 7;
4;9; 2 6;
8; 3
4;7; 4 1;2;4;
7;7;8; 5 8;
2; 6
1; 7; 7 1;4;5;5;7;
5; 8 3;5;
9 2;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Hồ Chí Minh
XSHCM
45
636
7319
3432
9600
9699
57768
20913
27895
78338
14285
84330
79303
01340
46518
51473
08556
425659
Long An
XSLA
09
947
9085
9453
7709
1974
28882
77427
13358
30343
65757
81450
58610
26475
26054
35332
04281
669051
Bình Phước
XSBP
17
930
1131
3844
6542
7426
25936
21082
58797
93908
19100
33079
09637
97745
27403
11140
23132
097415
Hậu Giang
XSHG
62
883
8113
2082
8021
9718
81774
94126
99728
69511
85236
57355
41164
03189
02315
86370
49743
642592
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 02-12-2023
Hồ Chí Minh
Chục Số Đơn Vị
3; 0 3;4;
3;8;9; 1
2 3;
2;6;8; 3 1;7;
5; 4
6;9; 5 4;8;9;
8; 6 3;5;
3; 7
5; 8 1;3;6;
5;9; 9 1;5; 9;
Long An
Chục Số Đơn Vị
9;9; 0 1;5;
1 5; 8;
7; 2 3;8;
2; 3 4;5;
3;7; 4 5;7;
1; 3;4;7;8; 5 7;8;
6
4;5; 7 2;4;5;
1;2;5; 8 5;
9
Bình Phước
Chục Số Đơn Vị
3;8; 0 3;4;
5; 7; 1 3;
6; 2 3;4;8;
1;2;6;7; 3
2;4;5; 4 4;
5 1; 4;
6 2;3;
9; 7 1;3;9;
2; 8
7; 9 7;
Hậu Giang
Chục Số Đơn Vị
0 7;
1;3;5;8; 1 1;2;
1;6;8; 2 6;8;9;
6; 3 1;4;8;
3; 4 6;7;
5; 5 1;5;
2;4; 6 2;3;
4; 7
2;3;9; 8 1;2;
2; 9 8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
XSVL
88
729
1931
2872
7349
1726
90144
01237
61395
59414
84550
47718
87640
21416
10005
38187
62938
010787
Bình Dương
XSBD
27
442
0360
5972
6287
9768
23524
73877
07476
60551
24894
91577
21005
27300
30113
66835
57388
551880
Trà Vinh
XSTV
87
834
2465
9090
3817
8940
57080
50289
60222
67457
05136
74270
88028
07341
78529
33616
85730
214903
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 01-12-2023
Vĩnh Long
Chục Số Đơn Vị
5; 0 4;5;
4;6;8; 1 3;
6;9; 2 7;
1;7;8; 3
4;9; 4 1;4;
5 9;
6 1;2;
2; 7 3;8; 8;
7; 7;8; 8 1;3;8;
5; 9 2;4;
Bình Dương
Chục Số Đơn Vị
5; 0 6;8;
3; 1 5;
4;7; 2 4;7;
5; 3 1;
2; 4 2;9;
1; 5 3;
8; 6 7;
2;6;7;7; 7 2;7;7;8;
7;8; 8 6;8;
4; 9
Trà Vinh
Chục Số Đơn Vị
3; 0 3;4;7;8;9;
6;7; 1 4;
2;8;9; 2 2;
4;6; 3
1; 4 3;
7; 5 6;
5; 6 1;3;
7 1;5;8;
7;9; 8 2;
9 2;8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN
84
534
5376
0270
2772
2547
65922
64064
50495
36576
72347
38222
55719
46732
62038
31075
02937
173171
An Giang
XSAG
93
411
6715
2223
9285
4749
88414
64305
22577
18003
21643
83813
94532
70498
23724
21446
20815
925874
Bình Thuận
XSBTH
82
624
5600
6702
3555
7621
59146
21291
81951
23927
06070
55555
08617
80871
42030
87815
45059
917173
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 30-11-2023
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
0 7;
9; 1 7;
2;2; 2 2;2;3;7;
2;4;7;8; 3
7;7; 4 3;6;8;
5 7;9;
4; 6 7;7;
1; 2;5;6;6; 7 3;4;4;
4; 8 3;
5; 9 1;
An Giang
Chục Số Đơn Vị
3;5; 0
1;3;4;5;5; 1 1;
3;4; 2 3;
2; 3 1;2;4;9;
3;6;9; 4 1;2;7;
5 1;1;8;
6 4;
4; 7; 7 7;
5; 8 9;
3;8; 9 4;
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
2; 0 3;7;
5;7; 1 2;5;7;9;
1;4;7; 2 8;
3 7;
6; 4 2;
1;5;5;9; 5 1;5;5;
6 4;
1;3; 7 1;2;
2; 8
1; 9 5;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Sóc Trăng
XSST
65
178
4003
5892
0070
5968
18783
00260
45500
39917
06910
51057
39102
88869
94860
35061
76555
531531
Cần Thơ
XSCT
93
182
4139
0619
1824
0028
93800
02587
23716
27876
52455
18952
91369
25578
03989
32720
91906
370295
Đồng Nai
XSDN
68
413
1563
9698
6043
6813
42431
31699
21582
37687
66001
02192
44004
27069
81394
84650
67983
643993
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 29-11-2023
Sóc Trăng
Chục Số Đơn Vị
2;3; 0 1;6;6;7;
7; 1 3; 6;
2 9;
1; 3 8;
4
5;7; 5 5;6;
1;5;8;9; 6
8; 7 1;5;
3; 8 6;7;
2; 9 6;
Cần Thơ
Chục Số Đơn Vị
6; 0 2;
6;9; 1
4;8; 2 5;8;
9; 3 9;
4 2;
2;5; 5 5;9;
9; 6 1;7;
6;8; 7 8;
2;7;9; 8 2;7;
3;5; 9 1;3;6;8;
Đồng Nai
Chục Số Đơn Vị
1;4; 0 5;
3;3; 1 3;
2 8;9;
1; 3 1;1;4;6;8;9;
3; 4 9;
5
3;8;9; 6
7 8;
2;3;7; 8 6;9;
2;3; 4;8;9; 9 6;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
XSBTR
05
252
8951
0021
1918
4251
34155
84962
79644
43649
44365
87918
08894
93774
60045
44422
08490
467228
Vũng Tàu
XSVT
55
376
6314
9399
7271
2070
35729
49436
36546
95389
09825
61556
66006
91490
05750
41682
69404
507876
Bạc Liêu
XSBL
91
850
8671
5422
4732
7954
80485
14605
47823
62318
16723
76879
46406
43590
84746
54116
33531
552155
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 28-11-2023
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
5; 0 9;
8;8; 1 2;5;5;
1;2;8; 2 2;5;6;
3
4;5;9; 4 4;7;9;
1;1;2;5; 5 4;5;6;
2;5; 6
4; 7
8 1;1;2;
4; 9 4;
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
4;6; 0 5;7;9;
4; 1 7;
5;9; 2 8;
6; 3
6; 4 1;
5;6; 5 2;5;
6 3;4;5;7; 7;
1;6; 6; 7
2;9; 8
9; 9 2;8;9;
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
5;6; 0 5;9;
6;8; 1 3;7;9;
2;3;3; 2 2;3;
1;2; 3 2;2;
6; 4 5;
4;5; 5 5; 8;
6 1;4;
1;9; 7
5; 8 1;
1; 9 7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Cà Mau
XSCM
03
428
8408
3553
2979
5685
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48485
99908
44985
75529
68583
629790
Đồng Tháp
XSDT
48
096
6488
7565
9470
5202
25010
53619
68637
58441
27499
51201
11329
09668
58849
80122
10467
239358
Hồ Chí Minh
XSHCM
71
189
1717
1871
9942
4885
56691
02593
22377
00495
50737
43331
92107
67766
48534
95278
87569
674312
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 27-11-2023
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
3;8;8; 0 9;
1 8;
8;9; 2 9;
4; 3 5;8;
5;5; 4 3;8;
3; 5 4;4;8;8;8;
6
9; 7
1;3;4;5;5;5; 8 2;
2; 9 2;7;
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
1;2; 0 1;7;
9; 1 4;
2;9; 2 2;
7; 3
1;8;9; 4
8; 5 6;
5;7;8; 6 9;
7 3;6;
8; 8 4;5; 6;8;
6;9; 9 1;2;4;9;
Hồ Chí Minh
Chục Số Đơn Vị
7; 0
2; 7; 1 3;7;7;9;
2 1; 4;
1;4;7; 3 9;
2; 4 3;
5 8;9;
6;9; 6 6;
1;1;7;8; 7 1;3;7;
5;9; 8 7;
1;3;5; 9 6;8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
59
928
8580
4876
0192
7060
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
13632
64079
98188
89911
620552
Kiên Giang
XSKG
47
030
2151
2474
0406
3214
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
51675
56374
07395
69552
350037
Tiền Giang
XSTG
32
899
3006
4462
5122
7880
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
87309
89145
04196
76685
094895
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 26-11-2023
Đà Lạt
Chục Số Đơn Vị
7; 0 6;8;
1;5; 1 1;4;
8;9; 2 3;5; 9;
2;7; 3 6;
1;9; 4
2; 9; 5 1;
3; 6 7;
6;9; 7 3;
8; 8 2;8;
2; 9 2;4;5;7;
Kiên Giang
Chục Số Đơn Vị
6; 0 3;8;
4;8; 1 5;
7; 2 5;
7; 3
7; 4 1;7;7;9;
1;2;8; 5 7;9;
6 8;9;
4;4;5; 7 2;3; 4;
6; 8 1;5;
4;5;6; 9
Tiền Giang
Chục Số Đơn Vị
2;6;9; 0 5;8;
2;9; 1
2; 2 1;2;3;6;
2; 3
5; 4
5;8; 5 4;5;6;8;9;
2;5; 6 9;
7
5; 8 5;
5; 6;9; 9 1;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Hậu Giang
XSHG
86
742
3783
8716
4911
2356
18981
67751
31986
85232
63056
61124
02967
99480
19573
12052
68306
058823
Bình Phước
XSBP
65
869
0642
7846
9819
6315
33117
92633
68878
21191
27938
55405
50182
77713
93696
09340
65906
504117
Long An
XSLA
39
027
3575
1920
4916
1502
88769
57408
76707
71366
37210
61585
99950
54079
16935
26503
12463
736932
Hồ Chí Minh
XSHCM
61
149
2249
3443
0232
7568
22968
18623
69934
10347
93727
71064
76824
39837
54044
71726
36162
187173
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 25-11-2023
Hậu Giang
Chục Số Đơn Vị
6; 0 8;
1;6; 1 1;5;8;
3; 4; 2 3;4;5;
2; 3 2; 7;8;
2; 4 2;
1;2;6;6; 5
7; 6 1;5;5;8;8;
3; 7 6;
1;3;6;6; 8
9
Bình Phước
Chục Số Đơn Vị
5;6; 0 4;
3;5;7; 7;9; 1 9;
2 4;8;
3;8; 3 1;3;
2;6; 4
5 1;6;
5;9; 6 4;9;
8; 7 1; 1;
2; 8 3;7;
1;6; 9 1;6;
Long An
Chục Số Đơn Vị
2;3;7;8; 0 1;2;5;
6; 1
7; 2 3;
2; 5;9; 3 6;
4
5 3;7;8;
3;6;9; 6 1;6;
5;9; 7 2;
5; 8
9 3;6;7;
Hồ Chí Minh
Chục Số Đơn Vị
0
1 6;
3;4;6;7; 2 3;6;
2;4;7; 3 2;4;7;
3;4;7;9;9; 4 2;3;4;6;
5
1;2;4;8;8; 6 2;
3; 7 2;3;4;
8 6;6;
9 4;4;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Trà Vinh
XSTV
38
528
5734
6054
5028
3032
03764
83786
48064
05151
76790
16803
45119
79714
32857
60201
15757
231231
Bình Dương
XSBD
71
473
4355
7356
7109
6843
15156
19558
19080
87021
65743
88071
10125
78920
38273
52362
30608
453096
Vĩnh Long
XSVL
03
901
2856
9925
6008
9656
81443
66689
32407
08465
92523
83599
66965
26846
97207
48334
67972
416230
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 24-11-2023
Trà Vinh
Chục Số Đơn Vị
1;3; 0 9;
4;9; 1 3; 5;
8;8; 2 3;
1; 2;4;8; 3
4 1;3;5;6;6;
1;4;7;7; 5
4;4; 6 8;
7 5;5;
6; 8 2;2;3;
9 1;
Bình Dương
Chục Số Đơn Vị
8;9; 0 2;8;
1 2;7;7;
1;5; 2 6;
3 4;4;7;7;
3;3; 4
5;6;6;8; 5 2;5;
2; 6 5;5;9;
1;1;3;3; 7
8 5;
6; 9
Vĩnh Long
Chục Số Đơn Vị
1;3;7;7;8; 0 3;
1
3;5; 2 7;
4; 3 2;4;
3;6; 4 3;
6;6; 5 2;6;6;
5;5; 6 4;5;5;
2; 7
9; 8
9; 9 8;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Thuận
XSBTH
73
916
5353
4275
8964
2067
24424
19932
99051
60032
17417
85284
22070
84214
10524
14010
65192
111468
An Giang
XSAG
14
650
5184
3421
7769
7469
00910
28172
70149
35874
91914
61035
68394
78205
34039
40960
31779
374911
Tây Ninh
XSTN
15
349
6852
8430
8180
4711
82421
98670
07614
24272
44592
73537
29094
14094
28644
38569
97419
023632
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 23-11-2023
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
0 1;7;
4;6;7; 1 5;
4;4; 2 3;3;9;
2;2; 3 5;7;
4 1;2;2;6;8;
1;3; 5 7;
4;7;8; 6 1;
3;5; 7 1;6;
4; 8 6;
2; 9
An Giang
Chục Số Đơn Vị
5; 0 1;5;6;
1; 4;4; 1 1; 2;
1; 2 7;
5;9; 3
9; 4 1;1;7;8;9;
5 3;
9;9; 6
2;4;9; 7
4; 8
4; 9 3;4;6;6;7;
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
0 3;7;8;
1;4;5;9; 1 1;2;
1; 2 3; 5;7;9;
2; 7; 3
4;9; 4 1;4;9;9;
2; 5 1;
9; 6
2; 7 3;
8
2;4;4; 9 1;4;6;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Sóc Trăng
XSST
31
366
5310
0424
3016
4812
32311
37940
21347
71857
97900
77309
06614
57308
67141
30522
10681
107700
Cần Thơ
XSCT
73
090
0799
7180
7162
8382
48637
07396
09822
15642
66331
82716
26302
60145
37801
71505
50730
527815
Đồng Nai
XSDN
20
054
5548
0541
8354
9256
46334
93736
73591
26263
43640
37014
77876
61144
60909
84283
07799
187240
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 22-11-2023
Sóc Trăng
Chục Số Đơn Vị
8;9; 0 1;4;
1;2;4;6; 1 1;3;4;8;
2;4; 2 1;2;
1; 3
1;7; 4 1;2;
7; 5
6; 6 1;6;
7 4;5;
1; 8
9
Cần Thơ
Chục Số Đơn Vị
1;2;5; 0 3;8;9;
5; 6; 1 3;
2; 2 2;4;6;8;
1;7; 3 7;
2;5; 4
5 1; 4;
2; 6 1;9;
3; 7 3;
2; 8
6;9; 9 9;
Đồng Nai
Chục Số Đơn Vị
9; 0 2;4; 4;
4; 1 4;9;
2
4;6; 3 6;8;
1;4;8; 4 1;3;4;5;5;
4;4;6; 5
3; 6 3;5;7;
6; 7
3; 8 4;
1;9; 9 9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bạc Liêu
XSBL
34
398
7360
1802
7097
1536
28777
39401
25397
92542
80840
87671
72277
23313
55070
31245
96638
378081
Vũng Tàu
XSVT
41
619
6318
3540
4192
3759
11827
47396
38334
21668
06461
84644
74005
12995
01038
94154
23491
959823
Bến Tre
XSBTR
38
781
3068
9853
7085
4243
47215
64080
69561
49246
51792
37691
96774
94572
67915
70040
43118
954344
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 21-11-2023
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
1;2; 0 4;6;7;
3; 1 7;8;
2 4;
4;6;8; 3 1;
2;5; 4 3;
5 4;
6 3;
1;7;7; 7 7;7;9;9;
1; 8 3;9;
7;7;8; 9
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
5; 0 4;
8;9; 1 4;6;9;
3; 7; 2 9;
4;8; 3 2;
1;4; 4 3;4;5;
4;9; 5 9;
1;8; 6 9;
7 2;
8 1;3;6;
1;2;5;6; 9 1;5;
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
0 4;8;
5;5;8; 1 6;8;9;
2 7;9;
8; 3 4;5;
3;4; 6; 4 4; 7;
3; 5 1;1;8;
1;8; 6 4;
2;4; 7
1;5; 8 1;3;6;
1;2; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Cà Mau
XSCM
51
177
4361
1354
2596
5241
03645
73815
72957
19474
74165
07013
17350
87801
27021
75298
78577
168350
Đồng Tháp
XSDT
27
423
0473
7396
0809
3159
25078
37129
45382
04625
47619
93297
80165
03247
17028
55093
85030
463710
Hồ Chí Minh
XSHCM
75
590
8850
1393
1807
0635
02031
85587
95945
67452
36728
37236
00665
50046
63816
50877
73148
346003
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 20-11-2023
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
1; 0 5; 5;
3;5; 1 2;4;5;6;
1; 2
3 1;
1;5; 4 5;7;
1;4;7; 5 1;4;6;
1;5; 6 9;
4;7;7; 7 5;7;7;
8 9;
6;8; 9
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
9; 0 1; 3;
9; 1
3;5;7;8;9; 2 8;
3 2;7;9;
7; 4
9; 5 2;6;
5; 6 9;
3;8; 7 2;4;9;
2; 8 2;7;
3;6;7; 9 1;2;5;
Hồ Chí Minh
Chục Số Đơn Vị
3; 7; 0 5;9;
6; 1 3;
8; 2 5;
1;5;6; 3 9;
5;6;8; 4
2; 5 3;4;6;7;
5; 6 1;3;4;
5;7; 7 7;8;
7; 8 2;4;
3; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
11
603
5840
2542
8280
3698
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
37379
86693
47582
68857
961484
Kiên Giang
XSKG
60
497
0719
8185
6123
7300
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
21006
14489
00571
80405
615960
Tiền Giang
XSTG
81
362
6771
9478
5476
8151
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
29844
51297
82800
45805
710668
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 19-11-2023
Đà Lạt
Chục Số Đơn Vị
3; 0 2;4;8;
1;9; 1 1;3;
3;4; 2 4;8;
1; 3 2;9;
2; 4 2;8;
7; 5 6;
5; 6
9; 7 5;
2;4; 8; 8 8;9;
3;8; 9 1;7;
Kiên Giang
Chục Số Đơn Vị
5;6; 0 6; 6;
1;9; 1 1;7;
3;7; 2 9;
5; 3 2;
4
5 3;8;
8; 6 7;
1;6;7; 7 2;7;9;
5;9; 8 6;
2;7; 9 1;8;
Tiền Giang
Chục Số Đơn Vị
5;7; 0 6;
6; 1 5;7;8;
8; 2 6;9;9;
3
4;4; 4 4;4;
1; 5
2;8; 6 1;7;
1;6;8; 7 9;
1; 8 2;6; 7;
2;2;7; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Hậu Giang
XSHG
98
086
2284
9657
7626
6553
00105
61245
51789
61099
30537
07509
54002
80597
10314
30352
01471
445376
Bình Phước
XSBP
67
534
3283
2342
7409
7883
28289
59015
91569
79663
76271
02135
60787
96397
70022
97802
79242
227867
Long An
XSLA
21
778
0910
0217
2485
4873
03438
74181
21439
71527
18441
43833
09690
60766
56412
33488
14351
033554
Hồ Chí Minh
XSHCM
54
034
6543
3561
1659
9057
46990
70809
51436
45083
46952
24086
38015
87102
83019
25986
66418
081430
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 18-11-2023
Hậu Giang
Chục Số Đơn Vị
2;5;9; 0
4; 1 7;
6; 2 5;
7; 3 5;
5; 4 1;8;
2;3;7; 5 4;
6 2;7; 8;
1;6; 7 3;5;9;
4;6;9; 8 9;
7;8;9; 9 8;9;
Bình Phước
Chục Số Đơn Vị
2;9; 0
5; 1 7;
2; 2 2;4;4;
4;5; 3 6;8;8;
2;2; 4 3;
5 1;3;
3;7; 7;9; 6
1; 7 6; 6;8;9;
3;3;7;9; 8
7; 9 6;8;
Long An
Chục Số Đơn Vị
0 1;9;
2;7; 1 2;4;5;8;
1;7; 2 1;
3;8;9; 3 3;7;
1; 4 5;
1;4; 5 8;
6; 6 6;
3;8; 7 1;2;
1;5;8; 8 3;7;8;
9 3;
Hồ Chí Minh
Chục Số Đơn Vị
2;9; 0 3; 9;
5;8;9; 1 6;
2 5;
4;6; 3 4;8;
3; 4 3;5;
2;4;7;9; 5 1;
1; 6 3;8;8;
7 5;
3;6;6; 8 1;
9 1;5;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
XSVL
41
750
3181
3362
9282
8947
22053
79935
22144
52367
26676
09248
41421
98515
56423
11129
05798
649443
Bình Dương
XSBD
45
583
6992
5685
1486
7911
21093
52911
12559
18910
42509
30222
77558
01359
33290
38281
04919
902049
Trà Vinh
XSTV
46
932
5714
1310
1679
0922
68494
23052
37372
53744
01051
48185
58118
62492
87918
83567
85725
478525
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 17-11-2023
Vĩnh Long
Chục Số Đơn Vị
0 5;
5; 1 2;4;8;
1;3;9; 2 6;8;
5; 3 2;4; 5;
1;3; 4;7;8; 4 4;
3; 5 1;3;
2;7; 6 7;
6; 7 4;6;
1;2; 8 4;9;
8; 9 2;
Bình Dương
Chục Số Đơn Vị
9; 0 1;9;
1;1;9; 1 1;1;8;
2; 2 2;9;
3 8;9;
5;9; 4
8;9;9; 5 4;8;
6 8;
7
1;3;5;6; 8 5;
2;3; 9 1;4; 5;5;
Trà Vinh
Chục Số Đơn Vị
0 1;
4;8;8; 1 5;
2;5; 5; 2 2;3;5;7;9;
2; 3
4;6; 4 1;4;9;
1;2; 5 2; 2;8;
7; 6 4;
2;9; 7 6;
5; 8 1;1;
2;4; 9 7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN
30
665
7081
5914
5950
8911
49666
56531
58811
22087
33866
45173
89281
55388
46257
95488
72056
429638
An Giang
XSAG
27
545
1740
9424
6873
4132
78741
21776
78398
52153
25752
42115
18329
49459
83806
63081
11060
324301
Bình Thuận
XSBTH
84
543
5199
3487
0079
6490
03563
10257
24034
96851
80680
35618
59392
15881
87159
51074
38264
092098
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 16-11-2023
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
0 3;5;
1;1;4; 1 1;1;3;8;8;
2
1;8; 3 7;
4 1;
6;7; 5 6;
5;6;6; 6 5;6;6;
3; 7 5;8;
1;1;7;8;8; 8 3; 8;8;
9
An Giang
Chục Số Đơn Vị
1; 6; 0 4;6;
5; 1 4;8;
4;7;9; 2 3;5;
2; 3 5;7;
1;5; 4 2;
2;3;9; 5 1;4;
6 7;
3;6; 7 2;
1; 8 9;
8; 9 2;5;
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
0 8;9;
8; 1 5;8;
2 9;
4; 3 4;6;
3; 4 3;6;7;8;
1;7;9; 5
3;4; 6
4;9; 7 5;8;
1;4;7; 8 1;9;
2;8; 9; 9 5;7;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Sóc Trăng
XSST
27
298
6959
3103
4846
9805
71031
49325
41957
64763
19714
77118
48648
20451
58587
10456
33800
341328
Cần Thơ
XSCT
26
361
4768
3034
4309
5130
95126
35692
11929
49048
75451
71323
85311
10761
21681
07744
08462
671811
Đồng Nai
XSDN
19
911
1977
5627
0912
4575
80200
43902
71855
66893
32248
64843
21686
94260
32982
33458
42174
438348
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 15-11-2023
Sóc Trăng
Chục Số Đơn Vị
3;5; 0
4;8; 1 3;5;
5;7;8; 2
1; 3 6;
6;8; 4 1;
1;6;7;9; 5 2;
3; 6 4;5;
7 2;5;8;
7; 8 1;2; 4;9;
8; 9 5;
Cần Thơ
Chục Số Đơn Vị
9; 0 3;
1; 1; 1 1; 1;5;6;6;8;
3;6;6;9; 2 6;9;
4; 3 2;
4;8; 4 3;4;
1; 5
1;1;2;8; 6 2;2;
7
1; 8 4;6;
2; 9 2;
Đồng Nai
Chục Số Đơn Vị
2; 0 6;
1;2;9; 1 1;
7; 2 1;8;
3 4;9;
3;8; 8; 4 7;
5;8; 5 5;7;
6 8;
4;5;7; 7 2;7;
2;6; 8 4; 4;5;
3; 9 1;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
XSBTR
70
507
0850
7495
5471
6138
16742
86296
50535
96611
92416
15513
41797
50455
53479
62541
79191
205547
Vũng Tàu
XSVT
88
169
0592
5651
6101
4486
95185
14300
09863
84427
69063
90376
52342
31688
88844
74147
14616
629780
Bạc Liêu
XSBL
37
379
5912
6901
6031
6940
24170
61313
20002
66573
12670
47876
82469
33573
24739
23903
76331
630229
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 14-11-2023
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
7; 0 5;7;
1;3;6; 1 1;4;7;9;
2 4;
5;8; 3 1;
1;2;7; 4
5; 5 3;5;9;
6 1;9;
1;9; 7 4; 9;
8 3;
1;5;6;7; 9 7;
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
1; 0 8;
6; 1 5;
7; 2 4;9;
3 6;6;
2;4;7; 4 4;
1; 5 8;
3;3;9; 6 1;7;8;
6; 7 2;4;
5;6;8;8; 8 8;8;
2; 9 6;
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
1;2;3; 0 4;7;7;
2;3; 1 3;3;
9; 2 1;
1;1;7;9; 3 1;7;7;
4
5
9; 6 7;
3;3;6;9; 7 3;
8
9 2; 3;6;7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Cà Mau
XSCM
98
148
1155
3152
9782
0427
74667
49083
52439
69891
27682
73722
69902
75159
77649
04330
35055
978955
Đồng Tháp
XSDT
72
041
7337
5494
3001
6425
83465
20169
11356
77649
71555
45515
51775
63388
73254
40295
36093
494745
Hồ Chí Minh
XSHCM
27
248
2527
6404
5286
2037
71196
35839
34195
40855
55196
27379
53939
84392
57111
29597
63174
815945
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 13-11-2023
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
2; 0 3;
1 9;
2;7; 2 2;5;8;8;
9; 3 8;
8;9; 4
2;5; 5;5;9; 5 5; 5;5;
7; 6
7 2;6;
2;2;3; 8 4;9;
1;8; 9 3;4;5;
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
1; 0
5; 1 4;
5; 2 7;
7; 3 9;
1;5; 9; 4 5;9;
4;5;6; 5 1;2;4; 5;6;7;9;
5;9; 6 5;
2;5; 7 3;
8; 8 8;
3;4;5; 9 4;6;
Hồ Chí Minh
Chục Số Đơn Vị
4; 0
1; 1 1;
7;7; 2 9;
7;9;9; 3
5; 8; 4 7;
5; 5 4; 5;9;
6 8;9;9;
4;9; 7 2;2;3;9;
6; 8 4;
2;5;6;6;7; 9 3;3;7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
38
782
9331
5344
6477
4680
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
88322
97916
67245
86660
755914
Kiên Giang
XSKG
61
448
2833
5158
6712
6643
66381
45357
88599
84505
73278
07196
10976
60960
46299
73986
95023
879516
Tiền Giang
XSTG
18
851
6340
7273
3277
8739
55280
39737
19894
58603
12171
33689
87346
22723
72074
43603
00309
647492
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 12-11-2023
Đà Lạt
Chục Số Đơn Vị
0 6;8;9;
4; 6; 1 3;9;
2; 2 2;8;
1;8; 3
4;4;5; 4 1; 4;4;
5 4;6;
5; 6 1;7;7;7;
6;6;6;7; 7 7;
2; 8 3;
1; 9
Kiên Giang
Chục Số Đơn Vị
5; 0 6;
2;6; 1 6;8;
3; 2 1;
3; 3 2;3;4;
3;8; 4
7;8; 5
1; 6 1; 7;8;9;
6;8; 7 5;
1;6; 8 4;5;7;
6;9;9; 9 9;9;
Tiền Giang
Chục Số Đơn Vị
3;3;9; 0 4;8;
8; 1 5;7;
3; 2 9;
7;9; 3 2;7;
6; 4 7;9;
1; 5
6 4;
1;3;4;7; 7 3;7;
9; 8 1;
2; 4; 9 3;8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Phước
XSBP
73
947
8932
7028
3593
9246
78763
22488
76789
79164
23229
27771
62494
21890
71051
04322
20269
298285
Long An
XSLA
01
806
2214
0131
2281
4119
09434
10570
09675
00691
25939
91662
17131
29797
14063
47419
29969
101272
Hồ Chí Minh
XSHCM
88
226
1829
8806
5465
5392
14120
21588
69110
12882
60876
61073
08083
25632
95615
88954
46924
692238
Hậu Giang
XSHG
72
026
2715
7366
8381
2498
23080
45746
84176
35290
25545
64654
79284
31868
15834
49853
00606
298546
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 11-11-2023
Bình Phước
Chục Số Đơn Vị
0 9;
1 5;7;
2;8;9; 2 2;3;
2; 3 6;7;9;
6;7; 4 6;9;
1; 5 8;
3;4;9; 6 4;
1;3; 7 4;
5; 8;9; 8 2;8;
3;4; 9 2;6;8;
Long An
Chục Số Đơn Vị
1;6; 0 7;
4;9;9; 1 3;3;8;9;
2 6;7;
1;1;4;9; 3 6;
4 1;3;
5 7;
2;3;9; 6
2; 5; 7 9;
1; 8
1;7; 9 1;1;3;6;
Hồ Chí Minh
Chục Số Đơn Vị
6; 0 1;2;
5; 1
4;6;9; 2 3;8;9;
2;8; 3 7;8;
4 2;5;
4; 5 1;6;
5; 6 2;7;
3;6; 7
2;3;8;8; 8 3; 8;8;
2; 9 2;
Hậu Giang
Chục Số Đơn Vị
6; 0 8;9;
5; 1 8;
6; 2 7;
4; 3 5;
5;6; 6; 4 3;5;8;
3;4; 5 1;4;
6;8; 6 2;4; 4;6;7;
2;6; 7
1;4; 8 6;9;
8; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Trà Vinh
XSTV
87
599
6825
7567
8460
7260
17644
55526
72816
79757
78782
97719
43105
26838
44226
07450
23761
474416
Bình Dương
XSBD
71
520
7213
3172
9075
3302
57353
85264
38479
72567
47470
99543
02232
86710
35019
38028
30276
995566
Vĩnh Long
XSVL
53
387
0373
2403
7908
8155
32668
75408
79297
86321
65777
17649
98261
70784
41488
03002
68064
253227
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 10-11-2023
Trà Vinh
Chục Số Đơn Vị
5; 0 5;6;6;
6; 6;9; 1 6;
5;6;6; 2 8;
8; 3
4; 4 4;
7; 5 2;
1;7; 6 1; 1;2;2;
7 5;6;8;
2;7; 8 3;
9; 9 1;9;
Bình Dương
Chục Số Đơn Vị
2; 0 1;2;7;
3;9; 1 7;
8; 2 3;7;
2; 3 1;4;5;
3; 4 6;
3; 5 7;
4;6; 7; 6 6; 7;
1;2;5;6;9; 7 6;
8 2;
9 1;7;
Vĩnh Long
Chục Số Đơn Vị
2;3;8;8; 0
1 2;6;
1;7; 2
3 5;7;
9; 4 6;8;
3;5; 5 5;
1;4;8; 6
3;7; 7 2; 7;8;9;
4;7;8; 8 6;8;
7; 9 4;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Thuận
XSBTH
65
714
9014
5687
6499
2715
04524
86516
33837
10196
86907
72664
19838
00745
88353
12990
58061
199178
An Giang
XSAG
28
153
7838
0588
6191
2140
81589
97927
01239
68061
70236
56707
12962
12963
31348
07800
82825
717766
Tây Ninh
XSTN
37
906
7029
3220
4706
9615
67767
58881
24695
24726
53409
46738
63872
35852
88951
61985
83203
034992
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 09-11-2023
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
7; 0 9;
4;4;5;6; 1 6;
4; 2
7;8; 3 5;
5; 4 1;1;2;6;
3; 5 1;4;6;
1;4;5; 6 1;9;
8; 7 3;8;
7; 8 3;7;
6;9; 9 9;
An Giang
Chục Số Đơn Vị
7; 0 4;
1 6;9;
5;7;8; 2 6;
6;8;9; 3 5;6;
8; 4
3; 5 2;
1;2;3;6; 6 3;6;
7 2;
8;9; 8 2;3;4;8;
1; 9 3;8;
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
3;6;6;9; 0 2;
5; 1 5;8;
6;9; 2 5;7;9;
7;8; 3
4
1;2; 5 1;8;9;
7; 6 2;
2; 7 3;6;
1;5; 8 3;
2; 5; 9 2;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Sóc Trăng
XSST
34
672
6281
3032
0371
4789
34933
47817
75718
43158
64538
05372
33345
35193
52039
56237
05680
449099
Cần Thơ
XSCT
58
958
4330
9203
0346
7885
86226
51558
88772
83180
29788
67499
36455
87897
65968
31691
07507
965159
Đồng Nai
XSDN
54
460
0681
1666
2510
8656
72871
93683
84449
69165
27082
53716
38297
99537
90711
14410
14001
005801
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 08-11-2023
Sóc Trăng
Chục Số Đơn Vị
0 8;
7;8; 1 7;8;
2 3;7;7;
2;3;4;7;8;9; 3 3;9;
5; 4 3;
8; 5 4;
6
1;2;2; 7 1;3;
1;9; 8 1;3;5;
3;9; 9 3;8;9;
Cần Thơ
Chục Số Đơn Vị
3;7; 0 3;8;
1 9;
6; 2 7;
3
6; 4
5;8;8;8;9; 5 5;8;
8; 6 2;4;
2; 7 9;
5;8; 8 5;5;5;6;8;
1;7;9; 9 5; 9;
Đồng Nai
Chục Số Đơn Vị
1; 1; 0 1;1;6;
1;6; 1 1;7;8;
2 8;
7; 3 8;
9; 4 5;
4;6; 5 6;
5;6; 6 1;5;6;
1; 7 3;9;
1;2;3; 8
7; 9 4;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bạc Liêu
XSBL
06
250
8575
3170
7823
7300
97305
10705
69130
85494
07817
45798
99757
55405
51602
56476
12569
003028
Vũng Tàu
XSVT
43
459
1838
6264
8801
6078
16939
52606
83654
86663
20339
20339
45554
67761
78764
40700
55254
827561
Bến Tre
XSBTR
20
223
3663
3799
3287
9799
37448
63288
16282
79508
65861
65643
49277
79186
58892
14027
06320
197343
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 07-11-2023
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
2;5;5;5;6; 0 3;5;7;
7; 1
3;8; 2
3 2;
4 9;
7; 5 7;
9; 6 7;
5;6; 7 1;5;
8 2; 9;
4;8; 9 6;
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
1;6; 0
1 6; 6;
2
8;9;9;9; 3 4;6;
3; 4 5;5;5;6;6;
4;4;4;9; 5
1; 1;3;4;4; 6
8; 7
8 3;7;
9 3;3;3;5;
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
8; 0 2;2;
1 6;
3;7; 2 8;9;
3 2;4; 4;6;
3; 3;8; 4
5
1;3; 6 8;
7; 7 2;7;8;
2;6;7;8; 8 4;8;
2;9;9; 9 9;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Hồ Chí Minh
XSHCM
46
305
0494
0835
2043
1489
61157
20785
15606
48861
08778
05728
33750
42815
06063
33678
92952
151258
Đồng Tháp
XSDT
29
320
3502
6592
3070
1281
82940
44379
58673
92682
32294
85350
78355
06448
56841
45810
59423
749865
Cà Mau
XSCM
70
322
9171
0939
3344
6027
23567
05082
92310
03240
42444
74462
10845
79142
09615
26755
97401
272918
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 06-11-2023
Hồ Chí Minh
Chục Số Đơn Vị
5;6; 0 5;
5; 1 6;
8; 2 5;
5; 3 4;6;
3;6; 4 9;
2;7;8; 5 1;3;8;
1;3; 6 4;
8;8; 7 5;
5;9; 8 2;5; 7;7;
4; 9 8;
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
2; 0 1;2;4;5;7;
1 4;8;
3;9; 2 8;9;
3 2;7;
1;8; 4 9;
5; 5 5;6;
5; 6
3;9; 7
1;2; 8 4;
2;4; 9 2;7;
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
1; 0 1;4;7;
5;8; 1 7;
2;7; 2 2;4;6;8;
9; 3
2;4;4;5; 4 4;4;
5; 5 1;4;5;
2;7; 6
1; 7 2;6;
2; 8 1;
9 3;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Lạt
XSDL
48
677
9951
2627
6931
4245
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
28580
97394
04060
62031
893292
Kiên Giang
XSKG
77
666
0705
6862
3803
2672
89408
00472
70149
74233
09701
96830
89001
61125
79331
27584
25893
893292
Tiền Giang
XSTG
96
767
6837
7572
8765
2707
93594
80337
52171
92868
18887
97016
30933
18456
16016
55622
77677
413022
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 05-11-2023
Đà Lạt
Chục Số Đơn Vị
0 5;6;8;
1 3;3;5;
7; 2 7;9;
1;1;5; 3
4;5;8; 4 4;9;
1; 5 3;4;8;
6 8;
2;7; 7 2;7;
5;6; 8 4;
2; 4;9; 9 9;
Kiên Giang
Chục Số Đơn Vị
1;1;3;5;8; 0 3;
1 3;
5; 2 6;7;7;9;
1;3; 3 3;9;
9; 4 8;
5 2;
2;6; 6 6;
2;2;7; 7 7;
4; 8
2; 3; 9 4;
Tiền Giang
Chục Số Đơn Vị
7; 0
6;6; 1 7;
2; 2; 2 2; 2;7;
3;7;7; 3 3;
4 9;
6; 5 6;
5;7;8; 6 1;1;5;9;
1;2;7; 7 3;3;6;7;8;
7; 8 6;
4;6; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Hồ Chí Minh
XSHCM
54
002
5854
4913
8386
7818
18475
13918
46281
11150
26395
01386
27979
21683
46513
53648
22845
820585
Long An
XSLA
80
587
6411
3106
5545
4661
30649
08122
87765
78456
52379
37329
55791
96785
31942
94577
80830
200606
Bình Phước
XSBP
15
698
2750
6151
9163
4078
32174
60851
08112
20493
90001
25195
90552
23000
20152
79727
16318
728076
Hậu Giang
XSHG
21
207
1754
3270
1775
0227
00343
39775
82940
64958
92793
00794
25461
50614
17013
04414
92767
837871
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 04-11-2023
Hồ Chí Minh
Chục Số Đơn Vị
2; 0 5;
3;3;8;8; 1 8;
2
3 1;1;8;
5;8; 4 5;5;
4;4; 5 4;7;8; 9;
6 8;8;
5;9; 7
1;3;5; 6;6; 8 1;1;4;
5; 9 7;
Long An
Chục Số Đơn Vị
6; 6; 0 3;8;
1; 1 1;6;9;
2;9; 2 2;4;
3
2;5;9; 4
6; 5 4;6;8;
1;5; 6 5;
7;9; 7 7;8;
5;7; 8
1; 9 2;4;7;
Bình Phước
Chục Số Đơn Vị
1; 0 5;
2;5;8; 1 5;5;
7; 2 1;5;5;
3 6;9;
4 7;
1;1;2;2; 5 1;9;
3; 6 7;
4;6; 8; 7 2;
8 1;7;9;
3;5;8; 9
Hậu Giang
Chục Số Đơn Vị
7; 0 4;7;
3;4;4; 1 2;6;7;
1;7; 2
3 1;4;9;
3; 4 1;1;5;9;
4;8; 5 7;7;
1;7; 6
1; 5;5; 7 2;6;
8 5;
3;4; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
XSVL
17
093
6049
4067
8466
9651
19228
95815
51769
70109
50028
51101
15313
23610
20996
53937
52447
935354
Bình Dương
XSBD
40
125
6835
1883
6126
0693
61777
72533
32569
43946
95610
48848
50963
79129
30277
81571
53230
903286
Trà Vinh
XSTV
08
201
0879
5153
8400
9118
73004
39588
26051
82408
27139
87993
46275
12799
79748
10228
56005
608857
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 03-11-2023
Vĩnh Long
Chục Số Đơn Vị
1;9; 0 1;
3;5;7; 1 5;
8;8; 2
7; 3 1;9;
7;9; 4 5;
1;4; 5 1;
6;7;9; 6 6;9;
7 1;3;4;6;
8 2;2;
3;6; 9 4;6;
Bình Dương
Chục Số Đơn Vị
0 1;3;4;
1 7;
5;6;9; 2
3;5; 3 3;6;8;9;
6;8; 4
5 2;3;
3;9; 6 2;4;8;
1;7;7; 7 7;7;
3;6; 8 4;
3; 9 2;6;
Trà Vinh
Chục Số Đơn Vị
1;4;5;8;8; 0
8; 1 5;
8; 2
9; 3 5;9;
8; 4
1;3;7; 5 7;
6
5;9; 7 5;
8; 8 1;2;4;8;
3;9; 9 3;7;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
XSTN
09
156
1430
1318
8002
2146
57909
55041
40341
54275
81483
96969
63913
15162
51764
29891
07404
406603
An Giang
XSAG
66
994
6860
4364
2054
0191
06164
83226
11202
04363
33035
62185
55896
73132
51806
99034
69069
397520
Bình Thuận
XSBTH
85
042
7376
7851
8614
3063
26271
27357
21351
93354
67380
88392
32612
05303
67104
40524
49803
604114
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 02-11-2023
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
2;3; 4;9;9; 0 3;
3;8; 1 4;4;9;
2 6;
3 1;8;
1;1;6; 4 6;
6; 5 7;
2;4;9; 6 4;5;
5; 7
3; 8 1;
1; 9 6;
An Giang
Chục Số Đơn Vị
2;6; 0 2; 6;
1 9;
6; 2 3;
2;4;5; 3 6;
4 3;5;6;6;9;
4; 5 3;8;
3;4;4;6;9; 6 2;6;9;
7
5; 8
1;4;6; 9 6;
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
3;3;4; 0 8;
2;4; 4; 1 5;5;7;
4; 2 1;4;9;
3 6;
2; 4 1; 1;2;5;
1;1;4;7; 5 8;
3; 6 7;
1;6; 7 5;
5; 8
2; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Sóc Trăng
XSST
16
833
2976
1706
4388
8588
88682
72502
27546
16702
36831
62989
06517
09982
07470
29674
59285
713125
Đồng Nai
XSDN
70
957
8190
7577
2157
9545
90504
16907
70428
44044
88410
17076
83617
22324
05042
09029
07006
182719
Cần Thơ
XSCT
67
678
2094
1141
6417
4292
65173
78299
93159
92922
74804
95807
95836
74927
58240
20646
83998
546657
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 01-11-2023
Sóc Trăng
Chục Số Đơn Vị
2;2;6; 0 7;
6;7; 1 3;
5; 2 8;8;
1;3; 3 3;
6; 4 7;
5 2; 8;
6 1;4;7;
4;6; 7 1;
2;2;5;8;8;9; 8 8;8;
9 8;
Đồng Nai
Chục Số Đơn Vị
4;6;7; 0 1;7;9;
7;9; 1
4;8;9; 2 4;
3
2;4;5; 4 2;4;
7;7; 5 4;
6 7;
6;7; 7 1;5;5;7;
8 2;
9 1; 2;
Cần Thơ
Chục Số Đơn Vị
4;7; 0 4;
7; 1 4;
2;7; 2 2;9;
6; 3 7;
1;6; 4 9;
7; 9; 5
7; 6 3;4;
3;8; 7 1;2;5; 6;
8 7;9;
2;4;8;9; 9 5;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bạc Liêu
XSBL
23
011
3260
1189
6487
4998
90133
56882
92304
37469
71648
96324
86874
66956
96659
36175
83899
428867
Vũng Tàu
XSVT
51
583
3212
6184
9173
1089
71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045
53942
41119
29421
19449
508148
Bến Tre
XSBTR
69
801
2540
3319
0006
0840
05368
70948
97620
20580
77890
43573
87272
37551
86679
95811
25393
728351
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 31-10-2023
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
4; 0 6;
1; 1 1;
3;4; 2 8;
3; 3 2;3;
8; 4 2;7;
6;9; 5 7;
7; 9; 6 5;
4;5; 7 6; 8;
2;7;9; 8 4;9;
8;9; 9 5;6;8;9;
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
0
1;2;9; 1 1;2;2;3;5;9;
1;1; 2 1;4;4;
1; 3 7;8;
2;2;5;8; 9; 4 8;
1;6; 5 4;
6 5;
3; 7
3;4;9; 8 4;
1; 9 1;4;8;
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
1;6; 0 2;4;4;8;9;
1;9; 1 1;5; 5;
2 7;
3 7;9;
8; 4
1; 1; 5
8;9; 6
2;3;9; 7
8 4;6;
3; 9 1;6;7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Cà Mau
XSCM
00
688
3270
8196
1243
6844
40077
67177
39428
59064
43234
55581
53604
99882
14303
23907
72692
083753
Đồng Tháp
XSDT
97
403
9427
6307
9270
9678
59743
18021
46409
24234
07989
78809
17049
96020
71723
04452
61877
110959
Hồ Chí Minh
XSHCM
60
493
1447
7512
8074
4907
63663
57010
13110
57959
29566
23871
32816
29798
82395
76523
71036
616404
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 30-10-2023
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
3;4;7; 0 7;
1 8;
8; 2 8;9;
4; 3 4;5;
3;4; 4 3;4;6;
3; 5
4; 6 9;
7;7; 7 7;7;
1;2;8; 8 2;8;
2;6; 9
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
3;7;9;9; 0 2;7;
1 2;
1;3;7; 2 5;
4; 3 2;4;
3;9; 4 3;
2;9; 5
6
7;8; 7 2;7;9;
9; 8 7;
7; 9 4;5; 8;
Hồ Chí Minh
Chục Số Đơn Vị
4; 7; 0 1;1;6;
2;6; 1 7;
3; 2 1;
6; 3 2;6;9;
7; 4 7;
9; 5 9;
3;6; 6 1;3;6;
1;4; 7 4;
8 9;
3;5;8; 9 5;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG
07
992
9140
1159
7211
1652
58119
83998
95961
48419
92069
14697
01244
98889
44072
08479
11451
070271
Đà Lạt
XSDL
16
347
1158
3076
5834
6236
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
97878
14561
26207
28802
399140
Kiên Giang
XSKG
41
960
0896
7354
3995
6383
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
95430
31757
82550
06615
724368
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 29-10-2023
Tiền Giang
Chục Số Đơn Vị
7; 0 4;
1;9;9; 1 1;5;6;7;
2 5;7;9;
3
4; 4 4;
1;2;9; 5
1;9; 6
1; 2;9; 7 9;
9; 8 9;
2;7;8; 9 1;1;5;6;7;8;
Đà Lạt
Chục Số Đơn Vị
2;7; 0 2;4; 8;
6; 1 3;6;
2 7;8;
1;4;6;7; 3
7; 4 3;
8; 5
1;7; 6 1;3;7;
2;6;8; 7 3;4;6;
2; 8 5;7;
9
Kiên Giang
Chục Số Đơn Vị
0 3;5;6;8;
4;5; 1 4;7;
2 5;
5; 3 8;
1; 4 1;5;7;
2;4;7; 5 1;3;9;
8; 6 8;9;
1;4; 7 5;
3;6; 8 6;
5;6; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Phước
XSBP
54
098
8301
5389
5962
0470
42149
73388
53909
22118
18648
14054
23182
31769
17645
13731
00910
947492
Hồ Chí Minh
XSHCM
16
438
0065
2178
2514
0928
53545
93709
54055
31426
47816
76581
69862
52908
67184
76932
48335
578796
Long An
XSLA
35
318
6091
8108
6370
8365
19743
90491
60122
97426
33166
73701
97730
47571
35588
76449
49671
755944
Hậu Giang
XSHG
13
915
2340
7217
0294
0509
52199
60456
19257
92974
73674
34211
91633
22125
53409
75692
49986
053900
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 28-10-2023
Bình Phước
Chục Số Đơn Vị
1;9; 0 1;7;
8; 1 3;
2 6;8;9;
1; 3
5;8;9; 4 5;5;
4;4; 5 4;
2;9; 6
7
2;8;9; 8 1;4;8;9;
2; 8; 9 4;6;8;
Hồ Chí Minh
Chục Số Đơn Vị
8;9; 0
4;6;6; 1 8;
6;8; 2 3;6;
2;5;8; 3
5; 4 1;8;
5; 5 3;4;5;6;
2;5; 6 1;1;2;9;
8; 7
1;4; 8 2;3;7;
6; 9
Long An
Chục Số Đơn Vị
1;8; 0 3;7;
8; 1 7;7;9;9;
2;6; 2 2;
5; 3 4;
3;4; 9; 4 4;
5 3;6;
5;6; 6 2;6;
1;1; 7
8; 8 1;8;
1;1; 9 4;
Hậu Giang
Chục Số Đơn Vị
9;9; 0 4;
1;3;5;7; 1 1;
5; 2 9;
3; 3 1;3;
4 7;7;9;
6;7; 5 1;2;
6 5;8;
4;4; 7 1;5;
6; 8
2;4;9; 9 9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Trà Vinh
XSTV
91
167
5970
9373
7882
2773
27958
63384
00168
28400
02372
53731
71333
37481
19943
38110
35379
879953
Bình Dương
XSBD
60
695
6311
4289
7612
0302
38271
61657
18815
20683
92803
38443
85620
25279
86314
44579
18797
570346
Vĩnh Long
XSVL
16
301
4483
1221
1747
7532
78674
22633
98303
54846
63028
52911
56828
70948
68333
17150
65631
149395
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 27-10-2023
Trà Vinh
Chục Số Đơn Vị
0 1;7;
1 3;8;9;
2 7;8;
1;3; 3 3;4;5; 7;7;
3; 4 8;
3; 8; 5
7;8; 6
2;3;3;9; 7 6;
1;2;4; 8 5;6;
1; 9 7;
Bình Dương
Chục Số Đơn Vị
2;3; 0 2;6;
1;2;4;5; 1 1;7;
2 1;
3 4;8;
3;6; 4 1;
7; 5 1;9;
6 4;
1;9;9; 7 5;9;
3;9; 8
5;7; 9 7;7;8;
Vĩnh Long
Chục Số Đơn Vị
1;3; 0 5;
1;6; 1 1;2;3;
1;8;8; 2 3;
1;2;3;3; 3 3;3;8;
6;7;8; 4 7;
5 9;
6 1;4;
4; 7 4;
3; 8 2;2;4;
5; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Thuận
XSBTH
02
042
7090
0999
5531
7324
51946
63726
26053
49724
59631
58160
64822
83378
58503
31945
37648
232218
An Giang
XSAG
90
534
4987
3146
5229
6052
55801
32954
14056
11598
55456
14850
70813
47836
78841
97275
17140
882953
Tây Ninh
XSTN
13
792
1597
2158
5096
6959
31397
74247
52868
32146
52611
10781
22196
09836
64657
62932
22831
016976
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 26-10-2023
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
2;3; 0 6;9;
8; 1 3;3;
2;4;4;6; 2 2;4;
1;1; 3 5;
2;5;6;8; 4 2;2;
3; 5 4;
6 2;4;
8; 7
8 1; 4;7;
9; 9 9;
An Giang
Chục Số Đơn Vị
1; 0 4;5;9;
3; 1 4;
9; 2 5;
4;6; 3 1;5;
1;6; 4 3;5;
2;3; 4;6;6; 5 7;
6 3;4;5;5;
5; 7 8;
7; 8 9;
8; 9 2;
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
0
1;3; 1 1;3;8;
2 3;9;
1;2;6; 3 1;
6;7; 4
7;8;9; 5
8; 6 3;4;7; 9;9;
6; 7 4;5;9;9;
1; 8 5;6;
2;6;6;7;7; 9 5;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Sóc Trăng
XSST
18
389
6853
0238
7419
0486
24377
68834
61625
62838
67163
56869
49398
79773
40365
91041
23143
300191
Cần Thơ
XSCT
54
267
5511
6912
0865
8415
87098
65269
42853
90005
50579
69678
63874
24448
60017
40124
93408
935145
Đồng Nai
XSDN
63
016
2377
9542
4213
5677
65304
87975
14167
56922
80933
22585
61123
26402
38805
13248
13000
111270
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 25-10-2023
Sóc Trăng
Chục Số Đơn Vị
0
8;9; 1 4;9;
5; 2
4;8;8; 3 4;5;6;7;
1;3; 4 3;
3; 5 2;6;
3;5;9; 6 8;
3;7; 7 7;
6;9; 8 1;3;3;9;
1; 8; 9 1;6;8;
Cần Thơ
Chục Số Đơn Vị
5;8; 0
1;2;5;7; 1 1;
4; 2 1;
3 5;
5; 8; 4 2;5;7;
3;4; 5 1;4; 6;
5;7;9; 6
4;8;9; 7 1;6;
8 4;7;9;
8; 9 6;7;
Đồng Nai
Chục Số Đơn Vị
2;4;5; 0 7;
3;6; 1
2;3; 2 2;4;
3; 3 1;2;3;6;
2;8; 4
5 7;8;
3;7; 6 1;
5;7;7; 7 6;7;7;
5; 8 4;
9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bạc Liêu
XSBL
73
732
7968
1541
7028
5850
84216
63215
50263
46576
65901
71032
17440
54807
86004
22202
91122
477461
Vũng Tàu
XSVT
10
678
4796
4478
3995
2547
19688
05164
96339
52057
03823
35166
54695
01698
52493
05400
80395
625649
Bến Tre
XSBTR
37
452
1789
4063
2084
0783
59695
90832
88235
46076
50522
46677
73029
33221
97624
57896
71783
645938
Bảng Loto xổ số Miên Nam - 24-10-2023
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
1;2;4;7; 0 4;5;
5;6; 1 4;6;
2;8; 2 2;3;3;
2;2; 3 6;7;
1; 4
5 1;
1; 3;8; 6 1;7;
3;6; 7
8 2;6;
9
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
0 1;
1
3; 2
9; 3 2;9;
7;9; 4 6;
7; 5 9;9;9;
4;6; 6 6;9;
8;8; 7 4;5;
8; 8 7;7;8;9;
3;5;5;5;6;8; 9 3;4;
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
0
1 2;
1;2;4;9; 2 2;3;5;
2;5;7;8; 3 6;8;8;
4 2;8;
2; 5 3;9;
3; 6 7;9;
6;7; 7 3;7;
3;3;4;9; 8 3;
5;6; 9 2;8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Cà Mau
XSCM
87
975
0786
3333
6738
2091
99696
81861
85629
87264
04545
85172
44762
79295
90219
10048
51136
800926
Đồng Tháp
XSDT
29
432
7027
4286
9642
6793
72862
09567
80214
58421
10295
50454