XSMT 30 ngày - Thống kê xổ số miền Trung 30 ngày liên tục

Trang chủ » XSMT 30 Ngày
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
69
879
2096
3850
2533
0148
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
78580
01739
85735
25091
778422
Đà Nẵng
XSDNG
67
843
5525
9766
7704
2634
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
07011
01512
03131
47335
153566
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 14-05-2025
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
0 5;8;
1 9;
2; 2 2; 5;6;
3;5;9; 3 3;
8;8; 4
2;5; 5 3;5;9;
2;9; 6 9;
9;9; 7
8 4;4;9;
1;5;6;8; 9 3;6;7;7;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
4; 0 5;
1;2; 1 1;3;
5; 2 1;3;
1;2;4;5;6; 3 4;
3; 4 3;
5 2;3;
6; 6;7; 6 3;6; 6;7;
9;9; 7 6;9;
8; 8 7;8;
7; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
73
177
3001
8105
6207
4536
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
36026
22290
07946
12656
798188
DakLak
XSDLK
96
768
4578
7702
2254
6343
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
88545
82415
09996
03871
717009
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 13-05-2025
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
1;5;7; 0 9;
1; 1 1;
6;6;7;8; 2
6; 3 7;
6; 4
6; 5
6; 6 2;2;3;4;5;6;
3;7; 7 2;7;
8; 8 2;8; 9;
8; 9
DakLak
Chục Số Đơn Vị
1;2;9; 0 1;
2;5;6; 1 4;5;7;
2 1;
3 4;
1;3;5; 4 5;
1;4; 5 1;4;
8; 6 1;9;9;
3;7; 7
8; 8 6;7;8;
6;6; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
38
543
1955
0178
2401
5205
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
93811
82013
84444
01952
046724
ThừaThiênHuế
XSTTH
59
809
6588
3640
3776
5463
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
33672
93440
25960
21516
124695
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 12-05-2025
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
1;5; 0 5;
1;3; 1 1;
4; 2 5;7;
8; 3 1;4;4;
3;3;4; 4 2; 4;8;8;
2;5;7; 5 5;
6
2;8; 7 5;8;
4;4;7; 8 3;7;
9
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
3;9; 0 4;4;6;7;
6; 1
2 7;
6; 3 6;
4 5;
4;9; 5 9;
3;8; 6 1;3;7;9;
2;8; 7
8; 8 6;8;
5; 6; 9 5;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
41
967
7859
2997
2658
4474
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
26420
38300
55884
00667
438959
Kon Tum
XSKT
84
066
8978
2615
5201
2157
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
78230
83333
44110
97752
687159
ThừaThiênHuế
XSTTH
15
992
8815
7705
3482
8189
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
95614
02816
98638
22306
765443
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 11-05-2025
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
0 2;2;
8; 1 4;5;
2 5;
3
1;8; 4 7;8;
1;2;7;7;8;9; 9; 5
7;7; 6
4; 7 5;5;6;6;9;
4; 8 1;4;5;
7; 9 5; 5;
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
1;7; 0 1;3;3;
5; 1
2 3;5;
2;3; 3 3;7;
4 8;
2;7;9; 5 1;
6; 6 6;8;9;
4; 7 5;
4;6; 8 7;
6;9; 9 5; 9;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
5;6; 0 2;7;
4;5;5;6; 1 5;6;
6; 2 8;9;
8; 3 4;
3; 6; 4 1;
1; 5 1;1;
1; 6 1;2;4;
4; 7
2;9; 8 3;9;
2;8; 9 8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
08
035
0822
1455
7598
8373
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
39062
07526
53765
59966
906430
Quảng Ngãi
XSQNI
89
714
7265
8071
3350
4716
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
58829
13750
04874
32262
219868
Đắc Nông
XSDNO
65
351
7222
6094
0072
4001
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
00061
00376
11909
58910
001670
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 10-05-2025
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
8; 0 3;
1
2;2;6;9; 2 2;2;5;6;
5; 3 5;7;8;
4
2;3;5; 5 3;5;6;6;
2;5;5;6;7; 6 2;6;
3; 7 6;
3; 8 9;
8; 9 2;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
0 1;5;5;6;
4;6; 1 7;
9; 2 6;
3
4 1;6;7;
8; 5 6;
2;4;5;8; 8; 6 1;
3; 7 9;
8;9; 8 5;6; 6;8;
7; 9 2;8;
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
1;9; 0 1;7; 7;
1 5;6;
2;6; 2 2;7;
7; 3
4 9;
1;9; 5 6;8;
1;5;9; 6 2;7;
3; 7 3;
5; 8
4;9; 9 5;6;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
88
164
0429
0464
6960
2359
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
03441
85825
95035
16857
169025
Gia Lai
XSGL
39
845
3642
5531
4725
7729
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
93413
21546
19540
71922
317206
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 09-05-2025
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
6; 0 6;
1; 1 1;3;4;8;
3;5; 5;9;9; 2
1;5; 3 2;
1; 4 6;6;
7;9; 5 2; 2;3;9;
4;4; 6
7 5;
1;8; 8 8;
5; 9 2;2;5;
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
6; 9; 0 4;6;
3; 1 2;2;3;
1;1;2;5;9; 2 2;4;
1;9; 3 1;
2;5;6; 4 7;
5 2;4;
6 4;9;
7
8 9;
6;8; 9 2;3;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
91
148
3121
5672
5633
5535
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
47115
75496
85804
16516
457515
Quảng Bình
XSQB
16
022
5366
5829
3937
9729
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
32820
95945
59435
28627
788909
Bình Định
XSBDH
58
152
7844
9574
4445
3389
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
37474
39659
66589
19032
599633
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 08-05-2025
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
1;4; 0 7;8;
2;5; 5;6; 1 2;9;
1; 2 1;7;9;
3;5; 3 3;9;
8; 4
5 1; 1;3;
6 1;9;
2; 7
9; 8 4;
1;2;3;6; 9 8;
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
9; 0 2;
1;4;6; 1 1;
2;7;9;9; 2 2;
5;6;7;9; 3
5; 4 1;
9; 5 3;4;
6;8; 6 1;3;6;
2; 7 2;3;
9; 8 6;
9 2;2;3;5;8;
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
0
1
2; 2 2;3;5;7;
2;3; 3 3;
4;5;5; 4 4;7;7;
2;8;9;9; 5 4;4;
8; 6
2; 7 7;
9;9; 8 5;6;
9 5;5;7;8;8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
22
066
6511
8072
3820
6206
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
53194
66217
54143
05206
736870
Đà Nẵng
XSDNG
28
589
9186
8141
6532
7636
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
34454
71675
78148
34195
777406
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 07-05-2025
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
6;6;8;9; 0 2;7;
1;7; 1 1;
2;3; 2 2;7;7;8;9;
3 2;4;
3; 4 9;
5
6; 6 6;
2;2; 7 1;
2; 8
2;4;9; 9 9;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
6; 7; 0
1 4;
8; 2 3;
2;6; 3 5;
1;5;6;8; 4 5;9;
3;4; 5 4;7;9;
6 3;4;8;
2;2; 7
6;9; 8 2;4;9;
4;5;8;9; 9 8;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
87
646
0429
0072
7659
8582
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
57054
46553
09379
05071
742562
DakLak
XSDLK
72
765
7931
5983
8413
1640
86914
11865
94062
99982
75401
23113
60055
63959
94623
59316
37989
949808
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 06-05-2025
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
0
1; 1 1;7;
8;9; 2 6; 7;8;
3 5;
5;6; 4 5;7;
3;4;6;9; 5 4;
2; 7; 6 4;5;
1;2;4;9;9; 7 6;8;
2;7; 8 2;
9 2;5;7;7;
DakLak
Chục Số Đơn Vị
1;8; 0 4;
3;3;4;6; 1 3;
3; 2 6;7;8;
1; 3 1;1;2;8;
4 1;
5;9; 5 5;6;6;
2;5;5; 6 1;
1;2;4;9;9; 7
2;3;9; 8
9 5;8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
96
926
5753
2817
0148
5687
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
65653
39249
04151
37618
742066
ThừaThiênHuế
XSTTH
04
080
4397
2491
1054
0212
21170
71364
24388
54972
16684
77293
79639
60715
11143
08301
83303
989107
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 05-05-2025
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
5;9; 0 2;
5;7;8; 1 5;
6;9; 2
3 5;5;
8;9; 4
1;3;3; 5 1;9;
6; 6 2;6; 9;
7 1;8;
7; 8 1;4;
5;6; 9 2;4;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
1;3;4;7; 0 7;8;
2;5; 1 9;
2 1;7;
9; 3 4;9;
3; 4 5;6;8;
4; 5 1;
4; 6
7 9;
4;8; 8 8;
1;3;7; 9 3;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
18
307
8690
5299
0896
8336
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
17282
41206
01879
52069
490294
Kon Tum
XSKT
14
562
1347
1145
5368
9140
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
71829
93000
39272
05055
592858
ThừaThiênHuế
XSTTH
90
717
7482
7135
8429
6232
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
77076
84923
01288
20733
628457
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 04-05-2025
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
4;6;7; 0 9;
6;8; 1 5;
2 8;
6;7; 3 8;
4 9;
1; 5 7;
9;9; 6 1;3;9;
5;9; 7 3;
2;3; 8 1;
4; 6;9; 9 6;6;7;9;
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
2; 0 4;
4; 1
5;9; 2 6;7;
3 6;
5;6;7; 4 1;
5;8; 5 2;4;5;
2;3;8; 6 4;
5;9; 7 4;8;
7; 8 5; 6;7;7;
9 2;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
0 9;
7; 1 3;
3;6;9; 2 3;4;8;
1;2;3;5; 3 2;3;5;
2; 4 8;
3;6;7; 5 3;
6 2;5;7;
5;9; 7 1;5;
2;4;8; 8 8;
9; 9 2;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
89
605
0919
4609
8965
2805
54484
46601
34629
64649
31356
10530
73263
62305
86099
58668
39403
749103
Quảng Ngãi
XSQNI
32
266
0820
7394
7754
4276
29017
67913
15029
76898
52462
01559
90392
78232
84807
32975
33205
272426
Đắc Nông
XSDNO
53
292
6988
4404
5144
1331
28557
47807
96052
70793
19403
45106
84674
19506
66337
55168
58499
435420
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 03-05-2025
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1;3; 3;5;5;5;9; 0 3;
9; 1
9; 2
3 6;
9; 4 8;
6; 5 6;
3;5;8; 6 5;
7
4;9; 8 6;
9; 9 1;2;4;8;9;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
5;7; 0 2;
3;7; 1
6; 9; 2 3;3;6;9;
2;2; 3 1;
4 5;9;
4;9; 5 7;
2;6; 6 2; 6;7;
7 1;
8 9;
2;4;8; 9 2;5;
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
3;4;6;6;7; 0 2;
1 3;
2 5;9;
1;7; 3 5;9;
4; 4 4;7;
2;3;7; 5
8; 6
7 3;5;
8; 8 6;8;
2;3;9; 9 9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
86
963
9891
7404
6605
6465
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
41363
02296
89987
53423
024742
Ninh Thuận
XSNT
18
584
8152
4909
8246
4676
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
60022
80394
64777
10546
264208
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 02-05-2025
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
4;5; 0 8;8;
1 9;
3;9; 2 4; 5;
7; 3 2;6;6;
2; 4
2; 5 6;7;9;
3;3;5; 6 8;9;
5; 7 3;8;
6;7; 8
1;5;6; 9 2;
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
5;8; 9; 0
1;8; 1 1;8;
2; 2 2;5;
3 6;8;
6;6; 4 7;8;9;
2; 5
3; 6 4;4;7;
5; 7 7;8;
1;3;4;7; 8 1;
4; 9
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDH
74
963
0006
6329
8454
7488
41873
47773
06955
17338
72672
27934
45855
78673
18711
02286
13342
183290
Quảng Trị
XSQT
60
724
6829
0326
3699
9314
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
74778
60596
56316
82807
672897
Quảng Bình
XSQB
36
079
2646
2557
5916
2909
14771
93367
37361
27218
35884
54480
37727
73378
95434
60774
17869
669520
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 01-05-2025
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
6; 0 9;
1; 1 1;
9; 2 4;7;
4;8; 3 6;7;7;7;
2; 4 3;5;7;
4;5;5; 5 5;5;
3; 6 8;
2;3;3;3;4; 7
6;8; 8 3;8;
9 2;
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
7; 0 6;
4;4;6;6; 1
4;4;6;9; 2
7; 3
4 1;1;2;2;5;
4; 5
6 1;1;2;9;
2;3;3;3;4; 7 3;7;9;
8 7;7;
6;7; 9; 9 2;9;
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
9; 0 2; 8;
6;8; 1 6;7;
7; 2
4;6; 3
6; 4 3;7;8;
7; 5
1;7;9; 6 1;3;4;
2;3;3;3;4; 7 2;5;6;
4; 8 1;7;
9 6;7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
19
483
5065
1696
9762
0061
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
96686
50012
43677
42396
719219
Khánh Hòa
XSKH
33
964
9319
5532
8408
0904
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
74772
56831
67837
89692
828672
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 30-04-2025
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
0 2;3;
2;9; 9; 1 4;6;
2 1;6;
9; 3 8;
1; 4
7; 5 6;
1;2;5; 6 8;9;9;
7;7; 7 5;7;7;
3;6;8; 8 8;
6;6; 9 1; 1;3;
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
4;8; 0 3;7;
8;9; 1 3;
2 3;7; 7;9;9;
1;2;3;7;7; 3 3;4;
3; 4 6;7;
5
4; 6
7;7; 7 3;3;
8 1;
2;2; 9 1;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
86
371
8976
3368
5742
8708
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
80679
16890
23100
77466
647804
DakLak
XSDLK
61
858
8164
3283
4353
3437
40718
66005
82901
49964
97830
47935
62033
33997
46187
18178
93331
293269
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 29-04-2025
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
4; 5;8;8; 0 3;9;9;
1 7;
2 4;
3
2; 4 5;
4; 5 7;
6;8; 6 6;7;8;
1;5;6;9; 7
6; 8 6;
9 7;
DakLak
Chục Số Đơn Vị
1;5; 0 3;
8; 1 3;6;
2
1;3;5;7; 3 3;5;8;
4 6;6;
3;8; 5 3;
1;4;4;9; 6
1;5;6;9; 7 3;8;9;
3;7; 8 1;5;7;
7; 9 6;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
49
722
2462
9708
7180
7315
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
47102
71547
89204
19642
341415
ThừaThiênHuế
XSTTH
23
887
8351
6380
1029
7690
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
60371
44718
74914
95468
996601
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 28-04-2025
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
2;4;8; 0 3;8;
5; 5; 1
2;6; 2 2;4;6;
3;6; 3 3;9;
2;7;9; 4
5 1; 1;6;9;
2;5; 6 2;3;
7 4;
8
3;5; 9 4;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
1; 3; 0 8;9;
4;8;8; 1 5;7;
3;9; 2 8;
4; 3 2;
4 1;3;
1;7; 5 6;
5;8; 6
7 5;8;
2;7; 8 1;1;6;9;
8; 9 2;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
18
097
9335
7332
0013
1203
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
59938
74698
08566
10560
104211
Kon Tum
XSKT
16
780
8330
5389
6240
1850
38400
84159
61826
67749
38637
28116
78049
25986
79187
49571
77324
563279
ThừaThiênHuế
XSTTH
52
382
9938
3718
1083
5278
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
99560
75790
92931
46889
259591
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 27-04-2025
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
3;4;4; 0 6;
1; 3;8; 1 1; 8;
2 3;
2;5;8; 3 1;5;
4 6;
3; 5 3;
4;6; 6 6;
8; 7 9;
1;9; 8 1;3;7;9;
7;8; 9 8;
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
0 3;4;5;8;
6;6; 1 7;
4;6; 2
7; 3
9;9; 4 2;
9; 5
6 1;1;2;8;
8; 7 3;8;
6;7;9; 8
9 4;4;5;7; 8;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
0 6;9;
3;8;8; 1 3;9;
7; 2 5;8;8;
1;8; 3 1;4;8;
3; 4 6;
2; 5
4; 6
8; 7 2;
2;2;3;9; 8 1;1;3;7;7;
1; 9 8;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắc Nông
XSDNO
90
001
9242
9549
2286
0953
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
51504
01208
18660
20977
543193
Quảng Ngãi
XSQNI
11
910
2267
6902
3689
3852
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
26815
97872
69926
99155
480106
Đà Nẵng
XSDNG
99
408
9870
6054
3164
8819
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
61627
85960
91774
94213
260998
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 26-04-2025
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
1;4;8; 0 6;6;9;
1 5;8;
2 4;
8; 3 5;9;
2;9; 4
1;3;5;9; 5 5;
6 8;
7;7; 7 7;7;
1;6; 8 3;
3; 9 4;5;
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
2;2;6; 0 1;
1;5; 1 1;8;8;
3;6; 2 5;7;
4; 3 2;
4 3;
2;5; 5 1;5;
7;7; 6 2;
7;7; 7 6;6;
1;1;9; 8
9 7;8;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1;8; 0 2;6;6;7;
3;9; 1
7; 2 6;
8; 3 1;6;
4 5;6;7;
4; 5
2;3;4; 6
7;7; 7 2;8;
7; 8 3;9;
8; 9; 9 1;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
39
983
8698
0756
3644
8778
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
43199
37898
80222
09597
474077
Gia Lai
XSGL
21
827
6105
1646
2197
2972
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
45535
45036
28450
95347
428610
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 25-04-2025
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
4; 0 3;3;
1
2;6; 2 2;
9; 3 5;8;9;
4; 4 4;6;
3;6; 5
4; 6 2;5;
7; 8; 7 7; 9;
3; 8 7;9;9;
3;7;8;8;9; 9 3;9;
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
5;8; 0 1; 5;
1 2;
1;7; 2 7;9;
5;6;9; 3 9;
6;7; 4 6;7;
5 3;
4; 6 3;4;
7; 8; 7 2;4;9;
8 9;
2;3;7;8; 9 3;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
28
023
2771
3454
0492
6068
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
61746
58372
59789
48487
940176
Quảng Bình
XSQB
71
554
4088
7799
7958
9810
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
56420
31106
36876
90838
389615
Bình Định
XSBDH
55
118
5466
3479
7919
3712
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
12540
85213
35052
13497
517355
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 24-04-2025
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
6; 0 5;
6; 1 7;
3;8; 2 7;9;
3 2;4;7;
3;6; 4 5;
4; 5
6;8; 6 1;4;6;7;
1;2;3;6; 7 8;9;
7;9; 8 2;6;
2;7; 9 8;
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
6; 0 1;2;
3;5; 1 7;7;8;
5;6; 2
8; 3 1;
4 5;
4;8; 5 1; 2;8;
6 2;7;
1;2;3;6; 7
1;5;8;8; 8 3;5;8;8;
9; 9 9;
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
3;6;8; 0 4;5;
2;3;6;8;9;9; 1
2 1;5;
3 1;
4
2;5; 5; 5 5; 5;
6; 6 1;6;
1;2;3;6; 7 7;9;
8 1;
7; 9 1;1;7;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
56
992
2763
6670
9943
1626
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
57777
11824
37215
10471
256823
Đà Nẵng
XSDNG
33
861
0265
0237
5805
4654
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
35628
42031
83845
52278
640935
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 23-04-2025
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
0 7;
5;8;9; 1 5;7;
3; 4;6; 2 9;
3 2; 4;6;
3;8; 4 2;
1;5;6; 5 1;5;
3;7; 6 2;5;
1;7; 7 6;7;8;
7; 8 1;4;
2; 9 1;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
5; 0
1 3;6;
8; 2
1;3;5; 7;7;8; 3 3;
5; 4 5;5;
4;4;9; 5 3; 4;6;6;7;
1;5;5; 6 9;
1;7; 7 3;3;
8 2;3;7;
6; 9 5;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
76
378
5204
3254
7299
1858
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
01098
16088
10691
49389
037421
DakLak
XSDLK
64
934
8516
0016
0175
4269
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
89103
06016
72690
51869
319290
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 22-04-2025
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
4; 0 2;7;
5;5; 1 2; 9;
1; 2
3
4 5;6;
4;6;8; 5 1;1;7;
4; 6 5;7;
5;6;8; 7
8;9; 8 5;7;8;9;
1;8;9; 9 8;9;
DakLak
Chục Số Đơn Vị
3;4; 0 9; 9;
6;6;6;6; 1
2
4;8;9; 3
4; 4 3;4;6;6;
5 7;
4;4;9;9; 6 1;1;1;1;
5;6;8; 7
8 3;7;
9 3;6;6;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
80
959
8090
2256
0699
2132
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
13383
07563
92200
13082
843518
ThừaThiênHuế
XSTTH
87
923
3747
4532
8510
9069
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
31176
32349
31993
37290
581392
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 21-04-2025
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
0 8;9;
1;2;4;8; 1 1;
2 1;3;8;9;
2; 3 6;8;
7; 4 1;
6;9; 5
3;8; 6 5;
7; 7 4;7;
2;3; 8 1; 6;
2;9; 9 5;9;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
0 1;5;7;9;
2; 1 6;
3;4; 2 1;3;9;
2; 3 2;9;
7;7;9; 4 2;
5
1;9; 6 7;7;
7; 7 4;4;8;
7; 8
2; 3; 9 4;6;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
04
790
2136
5037
5394
7106
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
38253
83387
83132
40298
584049
Kon Tum
XSKT
57
364
0262
3289
0278
0793
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
47211
99567
09490
46620
912392
ThừaThiênHuế
XSTTH
61
367
7115
6239
2458
0080
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
67076
10625
46540
22978
597035
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 20-04-2025
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
4;6;9; 0 9;
4; 1
2 3;
2;4;6;7;9; 3 5;
9; 4 1;3;9;9;
3;9; 5 9;
6 3;
7 3;8;
7; 8 9;
4;4;5;8; 9 3;4; 5;
Kon Tum
Chục Số Đơn Vị
6; 0 2;9;
1; 1 1;5;9;
2 6;9; 9;
5; 3 9;
4 6;7;
1;6;7; 5 3;
2;4;7; 6 5;
7 5;6;
9; 8 7;
1;2; 2;3; 9 8;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
0 4;8;
5;9; 1 6;
5;7; 2
5; 9; 3 9;
4
8; 5 1;2;3; 6;7;
1;5;7; 6 7;
7 2;6;
8 5;7;
3;9; 9 1;3;7;9;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
646
6625
5931
5395
0623
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
19514
61134
56924
77600
947872
Quảng Ngãi
XSQNI
87
929
4751
4343
1417
2055
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
49116
02710
79003
45468
187002
Đắc Nông
XSDNO
95
719
8385
4914
3284
0168
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
14544
86748
70094
64873
685568
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 19-04-2025
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
7; 0
4; 1 3;
3;4;5; 2 3;7; 9;
1;2;3;4;4; 3 2;3;4;7;
3;6; 4 1;2;3;3;
5 2;9;
6 4;
2; 3; 7 8;
7; 8
2;5; 9
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn Vị
2; 3; 0 1;8;8;
6;7;9; 1 5;
9; 2
3 4;
3;7; 4 9;
1;5; 5 5;
8; 6 1;7;
2; 3; 7 1;4;7;8;
7; 8 6;
4; 9 1;2;
Đắc Nông
Chục Số Đơn Vị
1;2;9; 0
4;9; 1 4;4;
5; 2
3 7;
1;1;4;8; 4 1;4;8;9;
5 2;8;9;
8; 8; 6 9;
2; 3; 7
4;5; 8 4;6; 6;
4;5;6; 9 1;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Ninh Thuận
XSNT
16
416
4469
1991
0894
7527
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
44752
31444
96582
29301
962499
Gia Lai
XSGL
33
849
2242
2103
3967
5222
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
24887
61939
41163
85044
089706
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 18-04-2025
Ninh Thuận
Chục Số Đơn Vị
1;7;8; 0 4;
4;6;6; 1 9;
7; 2 5;8;
3
4;7;7;8; 4 1;4;9;
2; 5
9; 6 1;1;
7 2;4;4;
2; 8 4;
1;4;9; 9 6;9;
Gia Lai
Chục Số Đơn Vị
3;6; 0
1
2;7; 2 2;4;
3;4;9; 3 3;6;
2;4;5;9; 4 3;4;5;
4; 5 4;
3;7;8;9; 6
7 2;6;8;9;
7; 8 6;
7; 9 3;4;6;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Trị
XSQT
14
396
4478
8841
2252
5558
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
28169
65929
39249
42004
855603
Quảng Bình
XSQB
28
640
8258
8739
4186
3431
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
90978
13648
68075
41361
624505
Bình Định
XSBDH
02
712
9949
2993
2941
1232
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
24808
79630
31490
02853
992204
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 17-04-2025
Quảng Trị
Chục Số Đơn Vị
3; 4;6; 0 1;
4;6; 1 4;
9; 2 5;
3;4; 3 3;
1;9; 4 1;3;9;
2;8;9; 5
9; 6 1;9;
8; 7
8 5;7;
4;6; 9 2;4;5;6;
Quảng Bình
Chục Số Đơn Vị
5; 0 4;8;
3; 1 3;6;
8;8; 2 8;9;
1;9; 3 1;6;
8; 4
8; 5 7;
1;3; 6 8;
8; 7 7;
2;6; 8 2;2;4;5;7;
2; 9 3;
Bình Định
Chục Số Đơn Vị
2;4; 4;8;8; 0 3;8;8;9;
2; 1 4;6;
3; 2 1;3;
2;7; 3 2;5;9;
1;9; 4
3; 5
1; 6
8; 7 3;
8
3; 9 4;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Khánh Hòa
XSKH
66
676
6014
7825
8627
4533
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
24327
10093
55134
64830
468623
Đà Nẵng
XSDNG
31
336
6784
0801
8597
2363
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
78153
94202
04409
00269
282440
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 16-04-2025
Khánh Hòa
Chục Số Đơn Vị
5; 0 3;9;
4;9; 1
3; 5;7;7;9; 2 3;
2;3;4; 3 2; 3;9;
4 1;3;
5 2;8;
6; 6 6;7;8;
6; 7 2;2;
5;6; 8
3; 9 1;2;
Đà Nẵng
Chục Số Đơn Vị
1;2;9; 0 4;
1;2; 1 1;3;
3;3; 2 1;
1;6; 3 2;2;5;6;
9; 4 8;
3;9; 5
3;9; 6 3;
6; 7 7;9;
4; 8
7; 9 4;5;6;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Quảng Nam
XSQNM
08
239
8129
2911
9270
6824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
39001
50276
10771
65920
074864
DakLak
XSDLK
37
273
8866
2322
6817
7721
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
74493
66467
88491
53951
673231
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 15-04-2025
Quảng Nam
Chục Số Đơn Vị
1;6;8; 0 2;7;
1; 1 1;7;
2;4;5;9; 2 2;7;7;
9; 3
4 2;6; 9;
5 2;
4; 6 7;8;
1;2;2;6; 7
6; 8
4; 9 2;3;
DakLak
Chục Số Đơn Vị
0
7; 1 2;3; 5;9;
1;2;4;6; 2 2;9;
1; 7; 3 7;9;
7;9; 4 2;
1;9; 5
6;6;7; 6 2;6;6;
1;2;2;6; 7 1;3;4;6;
8
1;2;3; 9 4;5;
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
30
510
6079
8194
0734
3843
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
40218
06023
13467
74408
718388
ThừaThiênHuế
XSTTH
49
318
3668
9835
4103
7178
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
54773
97231
04995
47527
200690
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 14-04-2025
Phú Yên
Chục Số Đơn Vị
5;6;8; 0 1;3;
1;1;8; 1 1;1;
3; 2
4; 3 2;4;
3;7; 4 3;5;9;
4;5; 5 5;
7; 6
9; 7 4;6;
8; 8 1;8;
4; 9 7;
ThừaThiênHuế
Chục Số Đơn Vị
3;6; 0 3;9;
8; 1 3;
4;7; 2
1;5; 3 7;
9; 4 2;5;
4; 5 3;8;9;
8; 6
9; 7 2;
5; 8 1;6;7;7;7;
5; 9 4;
Liên kết: xổ số ba miền chính xác